palliative care
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palliative care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chăm sóc giảm nhẹ là một hình thức chăm sóc y tế chuyên biệt dành cho những người mắc bệnh hiểm nghèo. Nó tập trung vào việc giảm bớt các triệu chứng và căng thẳng của bệnh tật nghiêm trọng. Mục tiêu là cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân và gia đình.
Definition (English Meaning)
Specialized medical care for people living with a serious illness. It focuses on providing relief from the symptoms and stress of a serious illness. The goal is to improve quality of life for both the patient and the family.
Ví dụ Thực tế với 'Palliative care'
-
"Palliative care can help patients manage pain, fatigue, and other distressing symptoms."
"Chăm sóc giảm nhẹ có thể giúp bệnh nhân kiểm soát cơn đau, mệt mỏi và các triệu chứng khó chịu khác."
-
"The hospital offers palliative care services to patients with chronic illnesses."
"Bệnh viện cung cấp các dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính."
-
"Palliative care is an important part of cancer treatment."
"Chăm sóc giảm nhẹ là một phần quan trọng trong điều trị ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palliative care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: palliative care
- Adjective: palliative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palliative care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chăm sóc giảm nhẹ không chỉ tập trung vào việc kéo dài sự sống, mà còn đặc biệt chú trọng đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và gia đình họ. Nó khác với chăm sóc cuối đời (end-of-life care), mặc dù hai hình thức này thường được cung cấp cùng nhau. Chăm sóc giảm nhẹ có thể bắt đầu từ khi chẩn đoán bệnh và tiếp tục trong suốt quá trình điều trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'palliative care *in* oncology' (chăm sóc giảm nhẹ trong ung thư), 'palliative care *for* cancer patients' (chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc chuyên khoa, còn 'for' dùng để chỉ đối tượng được chăm sóc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palliative care'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.