curtailed
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curtailed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cắt giảm, bị thu hẹp về phạm vi hoặc số lượng; hạn chế.
Definition (English Meaning)
Reduced in extent or quantity; limited.
Ví dụ Thực tế với 'Curtailed'
-
"His speech was curtailed by the chairman."
"Bài phát biểu của anh ấy đã bị cắt ngắn bởi chủ tịch."
-
"Funding for the project has been curtailed."
"Nguồn tài trợ cho dự án đã bị cắt giảm."
-
"Civil liberties were severely curtailed during the war."
"Các quyền tự do dân sự đã bị hạn chế nghiêm trọng trong suốt cuộc chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curtailed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: curtail
- Adjective: curtailed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curtailed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "curtailed" thường được dùng để mô tả những thứ đã bị rút ngắn, giảm bớt hoặc hạn chế, đặc biệt là về quyền lực, tự do, hoặc số lượng. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản như "shortened" hoặc "reduced".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curtailed'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been curtailing its spending in recent months to avoid bankruptcy.
|
Công ty đã và đang cắt giảm chi tiêu trong những tháng gần đây để tránh phá sản. |
| Phủ định |
She hasn't been curtailing her shopping habits, despite her financial difficulties.
|
Cô ấy đã không cắt giảm thói quen mua sắm của mình, mặc dù gặp khó khăn về tài chính. |
| Nghi vấn |
Have they been curtailing the length of the meetings to improve productivity?
|
Họ có đang rút ngắn thời gian của các cuộc họp để cải thiện năng suất không? |