(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer abandonment
C1

customer abandonment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng khách hàng rời bỏ sự bỏ rơi của khách hàng khách hàng rời đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer abandonment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống khách hàng ngừng mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty hoặc thương hiệu cụ thể.

Definition (English Meaning)

The situation where customers stop buying products or services from a particular company or brand.

Ví dụ Thực tế với 'Customer abandonment'

  • "The high rate of customer abandonment is a major concern for the company."

    "Tỷ lệ khách hàng rời bỏ cao là một mối lo ngại lớn đối với công ty."

  • "Strategies to reduce customer abandonment are crucial for business success."

    "Các chiến lược để giảm thiểu tình trạng khách hàng rời bỏ là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp."

  • "Analyzing the reasons behind customer abandonment can help identify areas for improvement."

    "Phân tích các lý do đằng sau việc khách hàng rời bỏ có thể giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer abandonment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer abandonment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

customer retention(giữ chân khách hàng)
customer loyalty(sự trung thành của khách hàng)

Từ liên quan (Related Words)

churn rate(tỷ lệ khách hàng rời bỏ)
customer acquisition(thu hút khách hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer abandonment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để phân tích lý do khách hàng rời bỏ một công ty và tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu tình trạng này. Nó nhấn mạnh sự chủ động của khách hàng trong việc chấm dứt mối quan hệ với doanh nghiệp. Khác với 'customer churn' (tỷ lệ khách hàng rời bỏ), 'customer abandonment' tập trung vào nguyên nhân và động cơ dẫn đến sự rời đi của khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'rate of customer abandonment' (tỷ lệ khách hàng rời bỏ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer abandonment'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Customer abandonment is a serious problem for many businesses, isn't it?
Sự bỏ rơi khách hàng là một vấn đề nghiêm trọng đối với nhiều doanh nghiệp, phải không?
Phủ định
We haven't seen much customer abandonment this quarter, have we?
Chúng ta đã không thấy nhiều sự bỏ rơi khách hàng trong quý này, phải không?
Nghi vấn
Reducing customer abandonment is crucial for our business growth, isn't it?
Giảm sự bỏ rơi khách hàng là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh doanh của chúng ta, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)