customer defection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer defection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rời bỏ của khách hàng sang đối thủ cạnh tranh hoặc sự chấm dứt giao dịch với một công ty.
Definition (English Meaning)
The loss of customers to a competitor or the cessation of business with a company.
Ví dụ Thực tế với 'Customer defection'
-
"The company is trying to reduce customer defection by improving its customer service."
"Công ty đang cố gắng giảm thiểu sự rời bỏ của khách hàng bằng cách cải thiện dịch vụ khách hàng."
-
"High customer defection rates can significantly impact a company's profitability."
"Tỷ lệ khách hàng rời bỏ cao có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của công ty."
-
"Understanding the reasons behind customer defection is crucial for developing effective retention strategies."
"Việc hiểu rõ những lý do đằng sau sự rời bỏ của khách hàng là rất quan trọng để phát triển các chiến lược giữ chân khách hàng hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer defection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customer defection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer defection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, marketing để chỉ việc khách hàng không còn tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của một công ty nữa, thay vào đó chuyển sang sử dụng sản phẩm/dịch vụ của đối thủ hoặc hoàn toàn không sử dụng nữa. Nó nhấn mạnh sự mất mát khách hàng và thường được sử dụng để phân tích nguyên nhân và tìm cách giảm thiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* Defection *of* customers: Sự rời bỏ của khách hàng (nói chung).
* Increase *in* customer defection: Sự gia tăng trong tỷ lệ khách hàng rời bỏ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer defection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.