(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer-based pricing
C1

customer-based pricing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

định giá dựa trên khách hàng định giá theo khách hàng định giá chú trọng khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer-based pricing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược định giá trong đó giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ được xác định dựa trên mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả hoặc giá trị mà họ cảm nhận được.

Definition (English Meaning)

A pricing strategy where the price of a product or service is determined based on what the customer is willing to pay or what they perceive the value to be.

Ví dụ Thực tế với 'Customer-based pricing'

  • "Companies using customer-based pricing often conduct extensive market research to understand customer preferences."

    "Các công ty sử dụng định giá dựa trên khách hàng thường tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng để hiểu rõ sở thích của khách hàng."

  • "The company adopted a customer-based pricing strategy for its new product line."

    "Công ty đã áp dụng chiến lược định giá dựa trên khách hàng cho dòng sản phẩm mới của mình."

  • "Customer-based pricing requires a deep understanding of the target market."

    "Định giá dựa trên khách hàng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer-based pricing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: customer-based
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

value-based pricing(định giá dựa trên giá trị)
demand-based pricing(định giá dựa trên nhu cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

cost-plus pricing(định giá cộng chi phí)
competitive pricing(định giá cạnh tranh)

Từ liên quan (Related Words)

market research(nghiên cứu thị trường)
customer segmentation(phân khúc khách hàng)
price sensitivity(độ nhạy cảm về giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer-based pricing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chiến lược này tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và khả năng chi trả của khách hàng. Nó khác với các phương pháp định giá dựa trên chi phí (cost-plus pricing) hoặc dựa trên đối thủ cạnh tranh (competitive pricing). Customer-based pricing đòi hỏi nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và phân tích hành vi khách hàng để xác định mức giá tối ưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer-based pricing'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had implemented customer-based pricing before their competitor did.
Họ đã áp dụng định giá dựa trên khách hàng trước khi đối thủ cạnh tranh của họ làm điều đó.
Phủ định
We had not expected that customer-based pricing would increase profits so quickly.
Chúng tôi đã không kỳ vọng rằng định giá dựa trên khách hàng sẽ làm tăng lợi nhuận nhanh đến vậy.
Nghi vấn
Had the company considered customer-based pricing before hiring the new consultant?
Công ty đã cân nhắc việc định giá dựa trên khách hàng trước khi thuê tư vấn viên mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)