cost-plus pricing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost-plus pricing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược định giá trong đó giá bán được xác định bằng cách cộng thêm một tỷ lệ phần trăm nhất định (markup) vào chi phí đơn vị sản phẩm.
Definition (English Meaning)
A pricing strategy where the selling price is determined by adding a specified markup to a product's unit cost.
Ví dụ Thực tế với 'Cost-plus pricing'
-
"The construction company uses cost-plus pricing to calculate the price of custom homes."
"Công ty xây dựng sử dụng định giá cộng chi phí để tính giá các ngôi nhà được xây dựng theo yêu cầu."
-
"Using cost-plus pricing, the company ensures a profit margin on each sale."
"Sử dụng định giá cộng chi phí, công ty đảm bảo tỷ suất lợi nhuận trên mỗi lần bán hàng."
-
"Cost-plus pricing is common in government contracts."
"Định giá cộng chi phí là phổ biến trong các hợp đồng chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cost-plus pricing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost-plus pricing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cost-plus pricing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cost-plus pricing còn được gọi là markup pricing. Nó thường được sử dụng khi khó xác định giá trị chính xác mà khách hàng sẵn sàng trả hoặc khi sản phẩm được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Phương pháp này đơn giản và đảm bảo lợi nhuận, nhưng có thể không tối ưu hóa lợi nhuận nếu markup không cạnh tranh hoặc bỏ qua các yếu tố thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost-plus pricing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.