customer neglect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer neglect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu sót, thờ ơ hoặc thất bại của một doanh nghiệp hoặc tổ chức trong việc cung cấp sự chăm sóc, quan tâm hoặc dịch vụ đầy đủ cho khách hàng của mình.
Definition (English Meaning)
The failure of a business or organization to provide adequate care, attention, or service to its customers.
Ví dụ Thực tế với 'Customer neglect'
-
"The company's poor reputation is due to years of customer neglect."
"Danh tiếng kém của công ty là do nhiều năm bỏ bê khách hàng."
-
"The report highlighted several instances of customer neglect at the call center."
"Báo cáo đã nêu bật một vài trường hợp bỏ bê khách hàng tại trung tâm cuộc gọi."
-
"Customer neglect can lead to a loss of revenue and damage to the company's brand."
"Việc bỏ bê khách hàng có thể dẫn đến mất doanh thu và gây tổn hại đến thương hiệu của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer neglect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customer neglect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer neglect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và dịch vụ khách hàng để mô tả một tình huống mà khách hàng không nhận được sự hỗ trợ hoặc sự quan tâm cần thiết. Nó có thể bao gồm việc không phản hồi các khiếu nại, cung cấp dịch vụ kém chất lượng hoặc không giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách hiệu quả. 'Neglect' ở đây mang nghĩa là sự bỏ bê, lơ là, không quan tâm đúng mức, dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng. Khác với 'abuse' (lạm dụng) mang tính chủ động gây hại, 'neglect' thiên về sự thiếu trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị bỏ bê. Ví dụ: 'customer neglect of complaints' (bỏ bê các khiếu nại của khách hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer neglect'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had addressed the early signs of customer neglect, they would have maintained a higher level of client satisfaction.
|
Nếu công ty đã giải quyết những dấu hiệu ban đầu của việc bỏ bê khách hàng, họ đã có thể duy trì mức độ hài lòng của khách hàng cao hơn. |
| Phủ định |
If the management hadn't tolerated customer neglect, the company wouldn't have suffered such a significant loss of reputation.
|
Nếu ban quản lý không dung túng cho việc bỏ bê khách hàng, công ty đã không phải chịu tổn thất uy tín lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would customer loyalty have increased if the business hadn't shown such customer neglect?
|
Liệu lòng trung thành của khách hàng có tăng lên nếu doanh nghiệp không thể hiện sự bỏ bê khách hàng như vậy không? |