(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer neglect
C1

customer neglect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bỏ bê khách hàng sự lơ là khách hàng sự thiếu quan tâm đến khách hàng xem nhẹ khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer neglect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu sót, thờ ơ hoặc thất bại của một doanh nghiệp hoặc tổ chức trong việc cung cấp sự chăm sóc, quan tâm hoặc dịch vụ đầy đủ cho khách hàng của mình.

Definition (English Meaning)

The failure of a business or organization to provide adequate care, attention, or service to its customers.

Ví dụ Thực tế với 'Customer neglect'

  • "The company's poor reputation is due to years of customer neglect."

    "Danh tiếng kém của công ty là do nhiều năm bỏ bê khách hàng."

  • "The report highlighted several instances of customer neglect at the call center."

    "Báo cáo đã nêu bật một vài trường hợp bỏ bê khách hàng tại trung tâm cuộc gọi."

  • "Customer neglect can lead to a loss of revenue and damage to the company's brand."

    "Việc bỏ bê khách hàng có thể dẫn đến mất doanh thu và gây tổn hại đến thương hiệu của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer neglect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer neglect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

customer abandonment(sự bỏ rơi khách hàng)
poor customer service(dịch vụ khách hàng kém)
lack of customer care(thiếu sự chăm sóc khách hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

customer care(chăm sóc khách hàng)
customer service(dịch vụ khách hàng)
customer focus(tập trung vào khách hàng)

Từ liên quan (Related Words)

churn rate(tỷ lệ khách hàng rời bỏ)
customer retention(giữ chân khách hàng)
customer satisfaction(sự hài lòng của khách hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Dịch vụ khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Customer neglect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và dịch vụ khách hàng để mô tả một tình huống mà khách hàng không nhận được sự hỗ trợ hoặc sự quan tâm cần thiết. Nó có thể bao gồm việc không phản hồi các khiếu nại, cung cấp dịch vụ kém chất lượng hoặc không giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách hiệu quả. 'Neglect' ở đây mang nghĩa là sự bỏ bê, lơ là, không quan tâm đúng mức, dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng. Khác với 'abuse' (lạm dụng) mang tính chủ động gây hại, 'neglect' thiên về sự thiếu trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị bỏ bê. Ví dụ: 'customer neglect of complaints' (bỏ bê các khiếu nại của khách hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer neglect'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had addressed the early signs of customer neglect, they would have maintained a higher level of client satisfaction.
Nếu công ty đã giải quyết những dấu hiệu ban đầu của việc bỏ bê khách hàng, họ đã có thể duy trì mức độ hài lòng của khách hàng cao hơn.
Phủ định
If the management hadn't tolerated customer neglect, the company wouldn't have suffered such a significant loss of reputation.
Nếu ban quản lý không dung túng cho việc bỏ bê khách hàng, công ty đã không phải chịu tổn thất uy tín lớn như vậy.
Nghi vấn
Would customer loyalty have increased if the business hadn't shown such customer neglect?
Liệu lòng trung thành của khách hàng có tăng lên nếu doanh nghiệp không thể hiện sự bỏ bê khách hàng như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)