(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyberspace
C1

cyberspace

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không gian mạng thế giới mạng mạng lưới không gian ảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyberspace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môi trường khái niệm nơi diễn ra giao tiếp qua mạng máy tính.

Definition (English Meaning)

The notional environment in which communication over computer networks occurs.

Ví dụ Thực tế với 'Cyberspace'

  • "Companies must protect their data in cyberspace."

    "Các công ty phải bảo vệ dữ liệu của họ trong không gian mạng."

  • "Cybercrime is a growing problem in cyberspace."

    "Tội phạm mạng là một vấn đề ngày càng gia tăng trong không gian mạng."

  • "The government is developing new laws to regulate activity in cyberspace."

    "Chính phủ đang phát triển luật mới để điều chỉnh các hoạt động trong không gian mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyberspace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virtual world(thế giới ảo)
digital world(thế giới số)

Trái nghĩa (Antonyms)

real world(thế giới thực)
physical space(không gian vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

internet(mạng Internet)
network(mạng lưới)
cybersecurity(an ninh mạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cyberspace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cyberspace' thường dùng để chỉ không gian ảo, thế giới kỹ thuật số được tạo ra bởi mạng lưới máy tính kết nối toàn cầu. Nó bao gồm Internet, mạng lưới viễn thông và các hệ thống máy tính khác. Nó không chỉ là phần cứng (hardware) mà còn cả phần mềm (software), dữ liệu và tương tác giữa người dùng trong môi trường đó. Khác với 'internet' mang tính kỹ thuật hạ tầng, 'cyberspace' nhấn mạnh tính chất không gian, nơi diễn ra các hoạt động xã hội, kinh tế, văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

'in cyberspace' chỉ vị trí hoặc hoạt động diễn ra trong không gian mạng. 'of cyberspace' chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của không gian mạng. 'within cyberspace' tương tự như 'in cyberspace', nhưng có thể nhấn mạnh phạm vi hẹp hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyberspace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)