cybersecurity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cybersecurity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
An ninh mạng, sự bảo vệ chống lại việc sử dụng trái phép hoặc tội phạm đối với dữ liệu điện tử, hoặc các biện pháp được thực hiện để đạt được điều này.
Definition (English Meaning)
The state of being protected against the criminal or unauthorized use of electronic data, or the measures taken to achieve this.
Ví dụ Thực tế với 'Cybersecurity'
-
"Companies are investing heavily in cybersecurity to protect their data."
"Các công ty đang đầu tư mạnh vào an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu của họ."
-
"Cybersecurity is a growing concern for businesses of all sizes."
"An ninh mạng là một mối quan tâm ngày càng tăng đối với các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô."
-
"The government is working to improve cybersecurity infrastructure."
"Chính phủ đang nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng an ninh mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cybersecurity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cybersecurity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cybersecurity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cybersecurity bao gồm một loạt các công nghệ, quy trình và thực hành được thiết kế để bảo vệ máy tính, mạng, chương trình và dữ liệu khỏi bị tấn công, hư hỏng hoặc truy cập trái phép. Nó liên quan đến việc bảo vệ tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính khả dụng của thông tin trong không gian mạng. Cần phân biệt với 'information security' (an ninh thông tin) vốn có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả dữ liệu trên giấy tờ và các hình thức khác, không chỉ dữ liệu điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Cybersecurity in the financial sector is crucial.' (An ninh mạng trong lĩnh vực tài chính là rất quan trọng.)
'A need for cybersecurity.' (Một nhu cầu về an ninh mạng.)
'Cybersecurity against ransomware attacks.' (An ninh mạng chống lại các cuộc tấn công bằng ransomware.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cybersecurity'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone understands that cybersecurity is crucial for protecting their data.
|
Mọi người đều hiểu rằng an ninh mạng là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu của họ. |
| Phủ định |
None of us believe cybersecurity is optional in today's digital world.
|
Không ai trong chúng ta tin rằng an ninh mạng là tùy chọn trong thế giới kỹ thuật số ngày nay. |
| Nghi vấn |
Does anyone know which cybersecurity measures are being implemented?
|
Có ai biết những biện pháp an ninh mạng nào đang được thực hiện không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If companies invested more in cybersecurity, they would reduce the risk of data breaches.
|
Nếu các công ty đầu tư nhiều hơn vào an ninh mạng, họ sẽ giảm nguy cơ vi phạm dữ liệu. |
| Phủ định |
If we didn't prioritize cybersecurity, our sensitive information wouldn't be safe.
|
Nếu chúng ta không ưu tiên an ninh mạng, thông tin nhạy cảm của chúng ta sẽ không an toàn. |
| Nghi vấn |
Would the government impose stricter regulations if cybersecurity threats continued to escalate?
|
Chính phủ có áp đặt các quy định chặt chẽ hơn nếu các mối đe dọa an ninh mạng tiếp tục leo thang không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If companies invest in cybersecurity, they protect their data.
|
Nếu các công ty đầu tư vào an ninh mạng, họ bảo vệ dữ liệu của mình. |
| Phủ định |
If a website lacks cybersecurity, it doesn't protect users' personal information.
|
Nếu một trang web thiếu an ninh mạng, nó không bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng. |
| Nghi vấn |
If you implement cybersecurity measures, do you reduce the risk of cyberattacks?
|
Nếu bạn thực hiện các biện pháp an ninh mạng, bạn có giảm thiểu rủi ro tấn công mạng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cybersecurity is essential for protecting our data, isn't it?
|
An ninh mạng là điều cần thiết để bảo vệ dữ liệu của chúng ta, phải không? |
| Phủ định |
Cybersecurity isn't a luxury anymore, is it?
|
An ninh mạng không còn là một thứ xa xỉ nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
Cybersecurity measures are in place, aren't they?
|
Các biện pháp an ninh mạng đã được áp dụng, phải không? |