(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cytoplasm
C1

cytoplasm

noun

Nghĩa tiếng Việt

tế tương chất chất tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cytoplasm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tế tương chất hay chất nguyên sinh bên trong một tế bào sống, không bao gồm nhân tế bào.

Definition (English Meaning)

The material or protoplasm within a living cell, excluding the nucleus.

Ví dụ Thực tế với 'Cytoplasm'

  • "The ribosomes are found within the cytoplasm."

    "Các ribosome được tìm thấy bên trong tế tương chất."

  • "The cytoplasm is the site of many metabolic reactions."

    "Tế tương chất là nơi diễn ra nhiều phản ứng trao đổi chất."

  • "The cell's cytoplasm contains various organelles."

    "Tế tương chất của tế bào chứa nhiều bào quan khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cytoplasm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cytoplasm
  • Adjective: cytoplasmic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protoplasm(chất nguyên sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nucleus(nhân tế bào)
organelle(bào quan)
cell membrane(màng tế bào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Cytoplasm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cytoplasm là chất keo lỏng chứa các bào quan (organelles) và các chất khác cần thiết cho hoạt động của tế bào. Nó là nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học quan trọng. Khác với nucleoplasm (chất nguyên sinh trong nhân tế bào) chỉ tồn tại trong nhân tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"In" và "within" đều dùng để chỉ vị trí bên trong cytoplasm. Ví dụ: "The organelles are suspended in the cytoplasm." hoặc "Enzymes function within the cytoplasm."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cytoplasm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)