(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organelle
C1

organelle

noun

Nghĩa tiếng Việt

bào quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organelle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị cấu trúc chuyên biệt bên trong tế bào có chức năng cụ thể và thường được bao bọc riêng biệt bên trong màng riêng của nó.

Definition (English Meaning)

A specialized subunit within a cell that has a specific function, and is usually separately enclosed within its own membrane.

Ví dụ Thực tế với 'Organelle'

  • "The mitochondria is an organelle responsible for energy production in the cell."

    "Ty thể là một bào quan chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng trong tế bào."

  • "Eukaryotic cells contain a variety of organelles, each with a specific function."

    "Các tế bào nhân thực chứa nhiều loại bào quan, mỗi loại có một chức năng cụ thể."

  • "The study of organelles is crucial for understanding cellular processes."

    "Nghiên cứu về bào quan là rất quan trọng để hiểu các quá trình tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organelle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organelle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cell(tế bào)
cytoplasm(tế bào chất)
nucleus(nhân tế bào)
mitochondria(ty thể) ribosome(ribosome)
endoplasmic reticulum(lưới nội chất)
Golgi apparatus(bộ Golgi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Organelle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Organelle là một thành phần quan trọng của tế bào, tương tự như các cơ quan trong cơ thể. Mỗi organelle đảm nhiệm một chức năng riêng biệt, góp phần vào hoạt động tổng thể của tế bào. Ví dụ, mitochondria sản xuất năng lượng, ribosome tổng hợp protein, và nucleus chứa DNA.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

Ví dụ: 'organelles in the cell', 'organelles of eukaryotic cells', 'organelles within the cytoplasm'. 'In' chỉ vị trí bên trong tế bào, 'of' biểu thị sự sở hữu hoặc thành phần của tế bào, 'within' nhấn mạnh vị trí bên trong một khu vực cụ thể của tế bào (như bào tương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organelle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)