décolletage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Décolletage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần cổ áo khoét sâu, đặc biệt là trên váy hoặc áo của phụ nữ, để lộ phần trên của ngực và vai.
Definition (English Meaning)
A low neckline on a garment, especially on a woman's dress or blouse.
Ví dụ Thực tế với 'Décolletage'
-
"The dress featured a daring décolletage."
"Chiếc váy có phần cổ khoét sâu táo bạo."
-
"She chose a gown with a plunging décolletage for the gala."
"Cô ấy chọn một chiếc áo choàng với phần cổ khoét sâu để đến buổi dạ tiệc."
-
"The model's décolletage was accentuated by the necklace."
"Phần ngực và vai của người mẫu được làm nổi bật nhờ chiếc vòng cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Décolletage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: décolletage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Décolletage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ phong cách ăn mặc gợi cảm, quyến rũ. Nó có thể chỉ phần cổ áo khoét sâu hoặc phần thân trên cơ thể được lộ ra do kiểu cổ áo đó. Mức độ 'khoét' có thể khác nhau, từ vừa phải đến khá hở hang. So với 'neckline', 'décolletage' mang sắc thái trang trọng và thời trang hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'With décolletage': ám chỉ một trang phục có phần cổ khoét sâu.
- 'In décolletage': ám chỉ việc phô diễn phần ngực và vai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Décolletage'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her décolletage was admired at the gala.
|
Phần cổ và ngực hở của cô ấy được ngưỡng mộ tại buổi dạ tiệc. |
| Phủ định |
Isn't her décolletage a bit too revealing for a formal event?
|
Chẳng phải phần cổ và ngực hở của cô ấy hơi quá hở hang cho một sự kiện trang trọng sao? |
| Nghi vấn |
Is a low décolletage appropriate for a business meeting?
|
Một chiếc cổ áo trễ có phù hợp cho một cuộc họp kinh doanh không? |