damnation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damnation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bị nguyền rủa, kết án xuống địa ngục để chịu sự trừng phạt vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
The state of being condemned to eternal punishment in hell.
Ví dụ Thực tế với 'Damnation'
-
"He feared eternal damnation for his sins."
"Anh ta sợ sự nguyền rủa vĩnh viễn vì tội lỗi của mình."
-
"The preacher warned against the dangers of damnation."
"Nhà thuyết giáo cảnh báo về những nguy cơ của sự nguyền rủa."
-
"Some believe that suicide leads to eternal damnation."
"Một số người tin rằng tự tử dẫn đến sự nguyền rủa vĩnh viễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Damnation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: damnation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Damnation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'damnation' mang sắc thái mạnh mẽ, liên quan đến sự phán xét cuối cùng và sự trừng phạt vĩnh cửu trong tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự lên án cực độ hoặc hậu quả kinh khủng của tội lỗi. So với các từ như 'condemnation' (sự kết án) hoặc 'punishment' (sự trừng phạt), 'damnation' mang tính chất vĩnh viễn và mang yếu tố tôn giáo mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Damnation to' thường được dùng để diễn tả sự nguyền rủa hoặc kết án ai đó hoặc điều gì đó phải chịu sự trừng phạt vĩnh viễn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Damnation'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions invited damnation upon himself.
|
Hành động của anh ta đã tự chuốc lấy sự nguyền rủa cho bản thân. |
| Phủ định |
Is damnation not the ultimate consequence of his betrayal?
|
Phải chăng sự nguyền rủa không phải là hậu quả cuối cùng của sự phản bội của anh ta? |
| Nghi vấn |
Is damnation inevitable for those who defy the gods?
|
Liệu sự nguyền rủa có phải là điều không thể tránh khỏi cho những ai thách thức các vị thần? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't lived a life that led to eternal damnation.
|
Tôi ước tôi đã không sống một cuộc đời dẫn đến sự nguyền rủa vĩnh cửu. |
| Phủ định |
If only he wouldn't talk about damnation all the time; it's depressing.
|
Giá mà anh ấy đừng nói về sự nguyền rủa suốt ngày; thật là chán nản. |
| Nghi vấn |
Do you wish that your actions hadn't risked damnation?
|
Bạn có ước rằng hành động của bạn đã không gây nguy cơ bị nguyền rủa không? |