perdition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perdition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị trừng phạt và nguyền rủa vĩnh viễn sau khi chết; sự diệt vong vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
A state of eternal punishment and damnation after death.
Ví dụ Thực tế với 'Perdition'
-
"The priest warned them about the path to perdition."
"Vị linh mục cảnh báo họ về con đường dẫn đến sự diệt vong."
-
"He feared eternal perdition for his sins."
"Anh ta sợ sự diệt vong vĩnh viễn cho những tội lỗi của mình."
-
"The play explores the themes of sin and perdition."
"Vở kịch khám phá các chủ đề về tội lỗi và sự diệt vong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perdition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perdition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perdition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perdition' mang sắc thái rất mạnh mẽ, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn học để mô tả sự mất mát linh hồn và sự đày đọa vĩnh viễn trong địa ngục. Nó nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tội lỗi và hậu quả khủng khiếp mà nó gây ra. So với các từ như 'destruction' (sự phá hủy) hay 'ruin' (sự tàn phá), 'perdition' đặc biệt liên quan đến sự suy đồi về mặt tinh thần và sự phán xét cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Perdition thường đi kèm với 'to' hoặc 'into' để chỉ hướng hoặc điểm đến của sự diệt vong. Ví dụ: 'He was condemned to perdition' (Anh ta bị kết án diệt vong). 'He fell into perdition' (Anh ta rơi vào sự diệt vong).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perdition'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his actions led to perdition was clear to everyone.
|
Việc hành động của anh ta dẫn đến sự diệt vong là điều hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Whether the project's failure results in economic perdition is not yet known.
|
Liệu sự thất bại của dự án có dẫn đến sự diệt vong kinh tế hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Whether his soul faced perdition was a topic of great debate among the philosophers.
|
Liệu linh hồn của anh ta có phải đối mặt với sự diệt vong hay không là một chủ đề tranh luận gay gắt giữa các triết gia. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The preacher said that those who strayed from the path would face perdition.
|
Nhà thuyết giáo nói rằng những người đi lạc khỏi con đường sẽ phải đối mặt với sự diệt vong. |
| Phủ định |
He told me that he did not want his actions to lead to perdition.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn hành động của mình dẫn đến sự diệt vong. |
| Nghi vấn |
She asked whether their choices would lead them to perdition.
|
Cô ấy hỏi liệu những lựa chọn của họ có dẫn họ đến sự diệt vong không. |