data skew
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data skew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong phân tích dữ liệu hoặc học máy, trong đó dữ liệu phân bố không đồng đều, dẫn đến kết quả sai lệch hoặc mô hình không chính xác.
Definition (English Meaning)
A situation in data analysis or machine learning where the data is unevenly distributed, leading to biased results or inaccurate models.
Ví dụ Thực tế với 'Data skew'
-
"The data skew in the training set caused the model to perform poorly on the minority class."
"Sự phân bố lệch lạc của dữ liệu trong tập huấn luyện khiến cho mô hình hoạt động kém hiệu quả đối với nhóm thiểu số."
-
"Significant data skew was observed in the customer demographics data."
"Sự phân bố lệch lạc đáng kể của dữ liệu đã được quan sát thấy trong dữ liệu nhân khẩu học khách hàng."
-
"Addressing data skew is crucial for building a robust machine learning model."
"Giải quyết sự phân bố lệch lạc của dữ liệu là rất quan trọng để xây dựng một mô hình học máy mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data skew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data skew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data skew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data skew đề cập đến sự mất cân bằng trong phân phối của dữ liệu. Nó có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của các thuật toán học máy, đặc biệt là các thuật toán nhạy cảm với phân phối dữ liệu. Cần phân biệt với 'sampling bias' (thiên vị mẫu), là lỗi chọn mẫu không đại diện cho toàn bộ quần thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Data skew in [dataset name]’ mô tả sự tồn tại của data skew trong một tập dữ liệu cụ thể. ‘Data skew of [feature name]’ mô tả sự mất cân bằng trong phân phối của một thuộc tính cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data skew'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.