uniform distribution
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uniform distribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phân phối xác suất trong đó mọi giá trị giữa một khoảng có cơ hội xảy ra như nhau.
Definition (English Meaning)
A probability distribution in which every value between an interval has an equal chance of occurring.
Ví dụ Thực tế với 'Uniform distribution'
-
"The random number generator produces a uniform distribution between 0 and 1."
"Bộ tạo số ngẫu nhiên tạo ra một phân phối đều giữa 0 và 1."
-
"Rolling a fair die can be modeled using a uniform distribution."
"Việc tung một con xúc xắc công bằng có thể được mô hình hóa bằng cách sử dụng một phân phối đều."
-
"In simulations, uniform distributions are often used to generate random inputs."
"Trong mô phỏng, phân phối đều thường được sử dụng để tạo ra các đầu vào ngẫu nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uniform distribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uniform distribution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uniform distribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân phối đều là một khái niệm quan trọng trong thống kê và xác suất. Nó mô tả một tình huống trong đó tất cả các kết quả có thể xảy ra trong một khoảng nhất định đều có khả năng xảy ra như nhau. Điều này khác với các phân phối khác, chẳng hạn như phân phối chuẩn, trong đó một số kết quả có khả năng xảy ra hơn những kết quả khác. Trong thực tế, phân phối đều được sử dụng để mô hình hóa các tình huống trong đó không có lý do gì để tin rằng một kết quả nào đó có nhiều khả năng xảy ra hơn những kết quả khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ thường được sử dụng để chỉ khoảng mà phân phối đều được định nghĩa trên đó (ví dụ: ‘a uniform distribution on the interval [0, 1]’). ‘over’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể ít trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uniform distribution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.