datum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Datum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mẩu thông tin.
Definition (English Meaning)
A piece of information.
Ví dụ Thực tế với 'Datum'
-
"Each datum represents a single measurement."
"Mỗi datum đại diện cho một phép đo duy nhất."
-
"This datum is essential for our analysis."
"Datum này rất cần thiết cho phân tích của chúng ta."
-
"We need to collect more data; a single datum is not enough."
"Chúng ta cần thu thập thêm dữ liệu; một datum đơn lẻ là không đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Datum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: danh từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Datum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Datum là số ít của 'data'. Trong cách sử dụng chính thức và kỹ thuật, 'datum' chỉ nên được sử dụng khi đề cập đến một mẩu thông tin đơn lẻ. Tuy nhiên, trong sử dụng thông thường, 'data' thường được sử dụng như một danh từ không đếm được số nhiều để chỉ thông tin nói chung, ngay cả khi chỉ có một điểm dữ liệu duy nhất. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, việc sử dụng 'datum' nhấn mạnh tính cụ thể và cá nhân của một điểm dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'datum on', thường để chỉ rằng thông tin này liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'I have a datum on the average rainfall in Vietnam'. 'Datum from' thường ám chỉ nguồn gốc của thông tin. Ví dụ: 'The datum from this experiment suggests...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Datum'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This datum is crucial for our analysis.
|
Dữ liệu này rất quan trọng cho phân tích của chúng tôi. |
| Phủ định |
That datum isn't relevant to the study.
|
Dữ liệu đó không liên quan đến nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Is this datum accurate according to your sources?
|
Dữ liệu này có chính xác theo nguồn của bạn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The datum suggests a correlation between sleep and productivity.
|
Dữ liệu cho thấy có sự tương quan giữa giấc ngủ và năng suất. |
| Phủ định |
This datum doesn't support the initial hypothesis.
|
Dữ liệu này không ủng hộ giả thuyết ban đầu. |
| Nghi vấn |
Does this datum indicate a significant trend?
|
Dữ liệu này có chỉ ra một xu hướng đáng kể không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The datum provided was inaccurate.
|
Dữ liệu được cung cấp không chính xác. |
| Phủ định |
That datum is not relevant to the study.
|
Dữ liệu đó không liên quan đến nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Is this datum reliable?
|
Dữ liệu này có đáng tin cậy không? |