statistics
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học thu thập, phân tích, trình bày và giải thích dữ liệu.
Definition (English Meaning)
The science of collecting, analyzing, presenting, and interpreting data.
Ví dụ Thực tế với 'Statistics'
-
"The government uses statistics to track economic growth."
"Chính phủ sử dụng số liệu thống kê để theo dõi tăng trưởng kinh tế."
-
"Statistics are essential for understanding trends."
"Thống kê rất cần thiết để hiểu các xu hướng."
-
"The statistics on global warming are alarming."
"Số liệu thống kê về sự nóng lên toàn cầu đáng báo động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statistics
- Adjective: statistical
- Adverb: statistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Statistics liên quan đến việc thu thập dữ liệu, tóm tắt dữ liệu, phân tích dữ liệu, và đưa ra những suy luận từ dữ liệu. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh doanh, và chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Statistics 'on' (một chủ đề): Thống kê về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: statistics on poverty. Statistics 'in' (một khu vực): Thống kê trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: statistics in education.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistics'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Analyzing statistics is crucial for making informed decisions.
|
Phân tích thống kê là rất quan trọng để đưa ra các quyết định sáng suốt. |
| Phủ định |
He avoids using statistical data in his reports.
|
Anh ấy tránh sử dụng dữ liệu thống kê trong các báo cáo của mình. |
| Nghi vấn |
Is interpreting statistics always straightforward?
|
Việc giải thích thống kê có phải lúc nào cũng dễ dàng không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Statistics show a rise in unemployment.
|
Số liệu thống kê cho thấy sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp. |
| Phủ định |
He doesn't understand statistics.
|
Anh ấy không hiểu về thống kê. |
| Nghi vấn |
Are these statistics reliable?
|
Những số liệu thống kê này có đáng tin cậy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These statistics show a significant increase in online learning.
|
Những số liệu thống kê này cho thấy sự gia tăng đáng kể trong học trực tuyến. |
| Phủ định |
None of the statistical data supports their hypothesis.
|
Không có dữ liệu thống kê nào hỗ trợ giả thuyết của họ. |
| Nghi vấn |
Whose statistics are most reliable for this analysis?
|
Số liệu thống kê của ai đáng tin cậy nhất cho phân tích này? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
According to the statistics, the company's profits have increased significantly this quarter.
|
Theo thống kê, lợi nhuận của công ty đã tăng lên đáng kể trong quý này. |
| Phủ định |
Unfortunately, the statistical analysis, a crucial part of the research, did not yield conclusive results.
|
Thật không may, phân tích thống kê, một phần quan trọng của nghiên cứu, đã không mang lại kết quả mang tính kết luận. |
| Nghi vấn |
Given the complex data set, is it statistically significant, this correlation between education and income?
|
Với bộ dữ liệu phức tạp, liệu có ý nghĩa thống kê không, mối tương quan này giữa giáo dục và thu nhập? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government collects reliable statistics, they can make informed policy decisions.
|
Nếu chính phủ thu thập số liệu thống kê đáng tin cậy, họ có thể đưa ra các quyết định chính sách sáng suốt. |
| Phủ định |
If statistics are manipulated, the conclusions drawn from them are not reliable.
|
Nếu số liệu thống kê bị thao túng, những kết luận rút ra từ chúng sẽ không đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
If you analyze this data statistically, what patterns do you find?
|
Nếu bạn phân tích dữ liệu này một cách thống kê, bạn tìm thấy những mô hình nào? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had found the statistics on the website.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm thấy số liệu thống kê trên trang web. |
| Phủ định |
He told me that he did not understand the statistical analysis.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hiểu phân tích thống kê. |
| Nghi vấn |
She asked if I had used statistical methods in my research.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có sử dụng các phương pháp thống kê trong nghiên cứu của mình không. |