formidable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formidable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự sợ hãi hoặc kính trọng do to lớn, mạnh mẽ, dữ dội hoặc có năng lực một cách ấn tượng.
Definition (English Meaning)
Inspiring fear or respect through being impressively large, powerful, intense, or capable.
Ví dụ Thực tế với 'Formidable'
-
"He is a formidable opponent in any debate."
"Anh ấy là một đối thủ đáng gờm trong bất kỳ cuộc tranh luận nào."
-
"The task seemed formidable at first, but we eventually managed to complete it."
"Nhiệm vụ ban đầu có vẻ khó khăn, nhưng cuối cùng chúng tôi đã cố gắng hoàn thành nó."
-
"The old castle stood on a formidable cliff overlooking the sea."
"Lâu đài cổ đứng trên một vách đá dựng đứng đáng sợ nhìn ra biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formidable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: formidable
- Adverb: formidably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formidable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'formidable' thường được dùng để miêu tả những đối thủ cạnh tranh, những thử thách khó khăn, hoặc những người có sức mạnh đáng kể. Nó mang sắc thái vừa đáng sợ vừa đáng nể. Khác với 'threatening' chỉ mang ý đe dọa, 'formidable' nhấn mạnh vào sức mạnh và khả năng gây khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'formidable' thường ám chỉ một đối tượng hoặc thử thách cụ thể mà ai đó phải đối mặt. Ví dụ: 'a formidable challenge to overcome'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formidable'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the formidable task ahead, the team decided to split the project into smaller, more manageable pieces.
|
Cân nhắc nhiệm vụ to lớn phía trước, nhóm quyết định chia dự án thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. |
| Phủ định |
Not acknowledging the project's formidably complex nature led to significant delays and unforeseen challenges.
|
Việc không thừa nhận bản chất phức tạp to lớn của dự án đã dẫn đến sự chậm trễ đáng kể và những thách thức không lường trước. |
| Nghi vấn |
Is facing such a formidable opponent deterring you from giving your best effort?
|
Việc đối mặt với một đối thủ đáng gờm như vậy có đang ngăn cản bạn cố gắng hết sức không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The task seemed formidable at first, but we managed to complete it.
|
Nhiệm vụ có vẻ khó khăn lúc đầu, nhưng chúng tôi đã xoay sở để hoàn thành nó. |
| Phủ định |
Isn't her reputation as a formidable debater exaggerated?
|
Chẳng phải danh tiếng của cô ấy như một người tranh luận đáng gờm đã bị thổi phồng sao? |
| Nghi vấn |
Wasn't the fortress formidably defended?
|
Chẳng phải pháo đài đã được phòng thủ một cách đáng gờm sao? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had formidably prepared for the championship, leaving no stone unturned.
|
Đội đã chuẩn bị một cách đáng gờm cho chức vô địch, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào. |
| Phủ định |
She had not found the task so formidable until she actually started working on it.
|
Cô ấy đã không thấy nhiệm vụ này đáng gờm cho đến khi cô ấy thực sự bắt đầu làm nó. |
| Nghi vấn |
Had the enemy seemed so formidable before the allied forces arrived?
|
Kẻ thù có vẻ đáng gờm đến vậy trước khi lực lượng đồng minh đến không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been preparing formidably for the competition before the accident happened.
|
Họ đã chuẩn bị một cách ghê gớm cho cuộc thi trước khi tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
She hadn't been finding the task formidably challenging until the deadline was near.
|
Cô ấy đã không thấy nhiệm vụ đầy thách thức ghê gớm cho đến khi thời hạn đến gần. |
| Nghi vấn |
Had he been training formidably for the marathon when he injured his leg?
|
Có phải anh ấy đã tập luyện một cách ghê gớm cho cuộc thi marathon khi anh ấy bị thương ở chân không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The opposing team is formidably preparing for the upcoming match.
|
Đội đối thủ đang chuẩn bị một cách đáng gờm cho trận đấu sắp tới. |
| Phủ định |
The mountain climber is not finding the ascent formidable at the moment; it's surprisingly easy.
|
Người leo núi không thấy việc leo lên đỉnh núi đáng sợ vào lúc này; nó dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is the challenge appearing formidable to the new recruits during training?
|
Liệu thử thách có vẻ đáng sợ đối với các tân binh trong quá trình huấn luyện không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The opposing team has been playing formidably, making it difficult to score.
|
Đội đối phương đã và đang chơi một cách đáng gờm, gây khó khăn cho việc ghi bàn. |
| Phủ định |
She hasn't been facing a formidable challenge in her career lately.
|
Gần đây cô ấy đã không phải đối mặt với một thử thách đáng gờm nào trong sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Has the company been building a formidable reputation in the industry?
|
Công ty có đang xây dựng một danh tiếng đáng gờm trong ngành không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The champion's formidable strength was evident in every match.
|
Sức mạnh đáng gờm của nhà vô địch đã được thể hiện rõ trong mỗi trận đấu. |
| Phủ định |
The opponent's formidable reputation wasn't always matched by their skill.
|
Danh tiếng đáng gờm của đối thủ không phải lúc nào cũng tương xứng với kỹ năng của họ. |
| Nghi vấn |
Was the dragon's formidably fierce fire the knight's greatest challenge?
|
Liệu ngọn lửa dữ dội đáng sợ của con rồng có phải là thử thách lớn nhất của hiệp sĩ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to find mathematics a formidable challenge, but now he excels.
|
Anh ấy từng thấy toán học là một thử thách đáng gờm, nhưng bây giờ anh ấy học rất giỏi. |
| Phủ định |
She didn't use to be so formidably confident before she started public speaking.
|
Cô ấy đã không từng tự tin một cách đáng kinh ngạc như vậy trước khi bắt đầu diễn thuyết trước công chúng. |
| Nghi vấn |
Did they use to consider him a formidable opponent before his injury?
|
Có phải họ từng coi anh ấy là một đối thủ đáng gờm trước khi anh ấy bị thương không? |