(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debauch
C2

debauch

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm suy đồi đạo đức làm cho sa đoạ cám dỗ vào con đường trụy lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debauch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm suy đồi đạo đức; dẫn dụ khỏi đức hạnh hoặc sự xuất sắc; quyến rũ, cám dỗ.

Definition (English Meaning)

To corrupt morally; to lead away from virtue or excellence; to seduce.

Ví dụ Thực tế với 'Debauch'

  • "The king's advisors debauched him with flattery and empty promises."

    "Các cố vấn của nhà vua đã làm ông ta suy đồi bằng những lời tâng bốc và hứa hẹn sáo rỗng."

  • "The Roman emperors were often debauched by their power."

    "Các hoàng đế La Mã thường bị quyền lực làm cho suy đồi."

  • "The young man was debauched by the older woman's wealth and influence."

    "Chàng trai trẻ bị sự giàu có và ảnh hưởng của người phụ nữ lớn tuổi hơn làm cho suy đồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debauch'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corrupt(làm hư hỏng, đồi bại)
pervert(làm biến chất, làm sai lệch)
defile(làm ô uế, vấy bẩn)
seduced(quyến rũ, dụ dỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

purify(thanh lọc)
elevate(nâng cao)
uplift(nâng đỡ tinh thần)

Từ liên quan (Related Words)

hedonism(chủ nghĩa khoái lạc)
immorality(sự vô đạo đức)
vice(tệ nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Debauch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'debauch' mang sắc thái mạnh mẽ, thường ám chỉ việc làm tha hóa, biến chất một người hoặc một nhóm người, đặc biệt là về mặt đạo đức và luân lý. Nó nhấn mạnh sự suy đồi nghiêm trọng, thường liên quan đến các hành vi trụy lạc, sa đọa. So với 'corrupt' (làm hư hỏng) thì 'debauch' mang tính chủ động và gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn. Trong khi 'corrupt' có thể ám chỉ sự hư hỏng do tác động bên ngoài, 'debauch' thường ngụ ý hành động chủ động lôi kéo người khác vào con đường sai trái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Debauch someone with something' có nghĩa là làm ai đó suy đồi bằng một thứ gì đó (ví dụ: quyền lực, tiền bạc, lạc thú). Ví dụ: 'He was debauched with power.' (Anh ta bị quyền lực làm cho suy đồi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debauch'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often tries to debauch the young recruits with promises of easy money.
Anh ta thường cố gắng làm đồi trụy những tân binh trẻ bằng những lời hứa về tiền dễ kiếm.
Phủ định
She does not approve of the debauchery that goes on at those parties.
Cô ấy không chấp nhận sự trụy lạc diễn ra ở những bữa tiệc đó.
Nghi vấn
Does he debauch himself with alcohol every weekend?
Anh ta có tự đắm mình trong rượu chè mỗi cuối tuần không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to debauch himself with excessive drinking when he was younger.
Anh ấy từng tự đắm mình vào những cuộc nhậu nhẹt quá độ khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to engage in such debauchery when she was a student.
Cô ấy đã không từng tham gia vào những hành vi trụy lạc như vậy khi còn là sinh viên.
Nghi vấn
Did they use to debauch the morals of the youth?
Họ đã từng làm suy đồi đạo đức của giới trẻ phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't engaged in such debauchery last night; I feel terrible today.
Tôi ước tôi đã không tham gia vào sự trụy lạc như vậy tối qua; hôm nay tôi cảm thấy rất tệ.
Phủ định
If only he hadn't tried to debauch her; their relationship might have lasted.
Giá mà anh ta không cố gắng làm cô ấy hư hỏng; mối quan hệ của họ có lẽ đã kéo dài.
Nghi vấn
If only they could avoid the debauchery and focus on building a better society, wouldn't that be ideal?
Giá mà họ có thể tránh khỏi sự truỵ lạc và tập trung xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, chẳng phải đó là điều lý tưởng sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)