debauchery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debauchery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sa đọa, truỵ lạc, buông thả quá độ vào những thú vui nhục dục, thường mang tính đồi trụy.
Definition (English Meaning)
Excessive indulgence in sensual pleasures.
Ví dụ Thực tế với 'Debauchery'
-
"The city was known for its nightclubs and debauchery."
"Thành phố này nổi tiếng với những hộp đêm và sự truỵ lạc."
-
"The Roman Empire declined because of its debauchery and corruption."
"Đế chế La Mã suy tàn vì sự truỵ lạc và tham nhũng."
-
"He accused the politicians of debauchery and moral decay."
"Anh ta cáo buộc các chính trị gia về sự truỵ lạc và suy đồi đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debauchery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debauchery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debauchery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debauchery' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất kiểm soát và suy đồi về mặt đạo đức. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi của một nhóm người hoặc một xã hội. Khác với 'indulgence' chỉ đơn giản là sự nuông chiều bản thân, 'debauchery' vượt qua ranh giới của sự cho phép và trở nên có hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Debauchery in’ dùng để chỉ sự sa đọa *trong* một lĩnh vực, hoạt động cụ thể. ‘Debauchery into’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự sa đọa dẫn *đến* một tình trạng, kết quả tiêu cực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debauchery'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the wealthy man engaged in frequent debauchery, he still maintained a respectable facade in public.
|
Mặc dù người đàn ông giàu có thường xuyên tham gia vào những cuộc truy hoan trụy lạc, ông ta vẫn giữ được một vẻ ngoài đáng kính trước công chúng. |
| Phủ định |
Unless the city cracks down on public debauchery, its reputation will continue to suffer.
|
Trừ khi thành phố trấn áp các hành vi truy hoan trụy lạc công khai, danh tiếng của nó sẽ tiếp tục bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Because the evidence pointed to widespread debauchery within the organization, was an official investigation launched?
|
Bởi vì bằng chứng chỉ ra sự trụy lạc lan rộng trong tổ chức, có một cuộc điều tra chính thức nào đã được tiến hành không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Roman Empire eventually crumbled: rampant debauchery and corruption weakened its foundations.
|
Đế chế La Mã cuối cùng đã sụp đổ: sự truỵ lạc và tham nhũng tràn lan đã làm suy yếu nền tảng của nó. |
| Phủ định |
The new law did not address the root cause of the city's problems: it focused solely on minor instances of public debauchery and ignored systemic issues.
|
Luật mới không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề của thành phố: nó chỉ tập trung vào các trường hợp nhỏ về sự truỵ lạc công cộng và bỏ qua các vấn đề mang tính hệ thống. |
| Nghi vấn |
Was the artist's controversial performance art a critique of modern society: or simply a display of debauchery?
|
Màn trình diễn nghệ thuật gây tranh cãi của nghệ sĩ có phải là một lời chỉ trích xã hội hiện đại: hay chỉ đơn thuần là một màn thể hiện sự truỵ lạc? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The emperor engaged in nightly debauchery.
|
Hoàng đế tham gia vào những cuộc truy hoan thâu đêm. |
| Phủ định |
The police did not tolerate the public debauchery.
|
Cảnh sát không dung thứ cho sự trụy lạc công khai. |
| Nghi vấn |
Did his wealth lead him into a life of debauchery?
|
Sự giàu có của anh ta có dẫn anh ta vào một cuộc sống trụy lạc không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the festival, the town will have been sinking into debauchery for a whole week.
|
Đến cuối lễ hội, thị trấn sẽ đã chìm đắm trong trụy lạc suốt cả một tuần. |
| Phủ định |
He won't have been indulging in debauchery; he's been too busy studying for his exams.
|
Anh ấy sẽ không chìm đắm trong trụy lạc đâu; anh ấy đã quá bận rộn học cho kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Will they have been engaging in such debauchery if the police hadn't intervened?
|
Liệu họ có đã tham gia vào sự trụy lạc như vậy nếu cảnh sát không can thiệp? |