debauched
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debauched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồi trụy, sa đọa, truỵ lạc; bị tha hóa, bị suy đồi về đạo đức.
Definition (English Meaning)
Characterized by excessive indulgence in sensual pleasures; corrupted.
Ví dụ Thực tế với 'Debauched'
-
"The emperor was known for his debauched lifestyle."
"Hoàng đế nổi tiếng với lối sống sa đọa của mình."
-
"The novel depicts a debauched society on the brink of collapse."
"Cuốn tiểu thuyết mô tả một xã hội sa đọa trên bờ vực sụp đổ."
-
"His debauched behavior ruined his reputation."
"Hành vi sa đọa của anh ta đã hủy hoại danh tiếng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debauched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: debauch
- Adjective: debauched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debauched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debauched' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự suy đồi về đạo đức và lối sống do quá độ trong hưởng thụ các thú vui thể xác, đặc biệt là tình dục, rượu chè và những hành vi vô độ khác. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và suy thoái về mặt tinh thần và đạo đức. So với các từ như 'immoral' (vô đạo đức) hoặc 'corrupt' (tham nhũng), 'debauched' có sắc thái mạnh hơn, liên quan đến sự buông thả và suy đồi trong lối sống cá nhân, thường là công khai và gây sốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debauched'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king debauched the young nobleman with lavish parties and immoral acts.
|
Nhà vua đã làm suy đồi chàng quý tộc trẻ tuổi bằng những bữa tiệc xa hoa và những hành vi vô đạo đức. |
| Phủ định |
She did not debauch her position of power with selfish and corrupt acts.
|
Cô ấy đã không làm suy đồi vị trí quyền lực của mình bằng những hành động ích kỷ và tham nhũng. |
| Nghi vấn |
Did the artist lead a debauched lifestyle, marked by excessive indulgence?
|
Có phải nghệ sĩ đã sống một lối sống trụy lạc, được đánh dấu bằng sự buông thả quá độ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The emperor's court became debauched under his influence.
|
Triều đình của hoàng đế trở nên sa đọa dưới ảnh hưởng của ông ta. |
| Phủ định |
Why wasn't he debauched by the city's temptations?
|
Tại sao anh ta không bị tha hóa bởi những cám dỗ của thành phố? |
| Nghi vấn |
What debauched the young artist so quickly?
|
Điều gì đã làm cho người nghệ sĩ trẻ tuổi sa đọa nhanh chóng như vậy? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will debauch his fortune on gambling and extravagant parties.
|
Anh ta sẽ phung phí tài sản của mình vào cờ bạc và những bữa tiệc xa hoa. |
| Phủ định |
She is not going to debauch her principles, even under pressure.
|
Cô ấy sẽ không làm suy đồi các nguyên tắc của mình, ngay cả khi bị áp lực. |
| Nghi vấn |
Will the leader debauch his power for personal gain?
|
Liệu nhà lãnh đạo có lạm dụng quyền lực của mình để tư lợi không? |