(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debauched
C2

debauched

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sa đọa truỵ lạc suy đồi đạo đức phóng đãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debauched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồi trụy, sa đọa, truỵ lạc; bị tha hóa, bị suy đồi về đạo đức.

Definition (English Meaning)

Characterized by excessive indulgence in sensual pleasures; corrupted.

Ví dụ Thực tế với 'Debauched'

  • "The emperor was known for his debauched lifestyle."

    "Hoàng đế nổi tiếng với lối sống sa đọa của mình."

  • "The novel depicts a debauched society on the brink of collapse."

    "Cuốn tiểu thuyết mô tả một xã hội sa đọa trên bờ vực sụp đổ."

  • "His debauched behavior ruined his reputation."

    "Hành vi sa đọa của anh ta đã hủy hoại danh tiếng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debauched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: debauch
  • Adjective: debauched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dissolute(phóng đãng, buông thả)
licentious(dâm đãng, trụy lạc)
profligate(hoang phí, phung phí (tiền bạc, năng lượng, đạo đức))

Trái nghĩa (Antonyms)

virtuous(đức hạnh)
moral(đạo đức)
upright(chính trực, ngay thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

decadence(sự suy đồi)
hedonism(chủ nghĩa khoái lạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Debauched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'debauched' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự suy đồi về đạo đức và lối sống do quá độ trong hưởng thụ các thú vui thể xác, đặc biệt là tình dục, rượu chè và những hành vi vô độ khác. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và suy thoái về mặt tinh thần và đạo đức. So với các từ như 'immoral' (vô đạo đức) hoặc 'corrupt' (tham nhũng), 'debauched' có sắc thái mạnh hơn, liên quan đến sự buông thả và suy đồi trong lối sống cá nhân, thường là công khai và gây sốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debauched'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king debauched the young nobleman with lavish parties and immoral acts.
Nhà vua đã làm suy đồi chàng quý tộc trẻ tuổi bằng những bữa tiệc xa hoa và những hành vi vô đạo đức.
Phủ định
She did not debauch her position of power with selfish and corrupt acts.
Cô ấy đã không làm suy đồi vị trí quyền lực của mình bằng những hành động ích kỷ và tham nhũng.
Nghi vấn
Did the artist lead a debauched lifestyle, marked by excessive indulgence?
Có phải nghệ sĩ đã sống một lối sống trụy lạc, được đánh dấu bằng sự buông thả quá độ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The emperor's court became debauched under his influence.
Triều đình của hoàng đế trở nên sa đọa dưới ảnh hưởng của ông ta.
Phủ định
Why wasn't he debauched by the city's temptations?
Tại sao anh ta không bị tha hóa bởi những cám dỗ của thành phố?
Nghi vấn
What debauched the young artist so quickly?
Điều gì đã làm cho người nghệ sĩ trẻ tuổi sa đọa nhanh chóng như vậy?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will debauch his fortune on gambling and extravagant parties.
Anh ta sẽ phung phí tài sản của mình vào cờ bạc và những bữa tiệc xa hoa.
Phủ định
She is not going to debauch her principles, even under pressure.
Cô ấy sẽ không làm suy đồi các nguyên tắc của mình, ngay cả khi bị áp lực.
Nghi vấn
Will the leader debauch his power for personal gain?
Liệu nhà lãnh đạo có lạm dụng quyền lực của mình để tư lợi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)