decisive moment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisive moment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thời điểm quan trọng khi một quyết định then chốt phải được đưa ra, nó sẽ ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của một tình huống.
Definition (English Meaning)
A point in time when a critical decision must be made, which will significantly impact the outcome of a situation.
Ví dụ Thực tế với 'Decisive moment'
-
"This is the decisive moment; we must act now or lose the opportunity."
"Đây là thời khắc quyết định; chúng ta phải hành động ngay bây giờ nếu không sẽ mất cơ hội."
-
"The manager made the decisive moment to invest more capital in this start-up."
"Người quản lý đã đưa ra quyết định quan trọng là đầu tư thêm vốn vào công ty khởi nghiệp này."
-
"That was the decisive moment when she realized she had to leave him."
"Đó là khoảnh khắc quyết định khi cô nhận ra mình phải rời xa anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decisive moment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decisive moment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của thời điểm đưa ra quyết định. Nó không chỉ đơn thuần là một khoảnh khắc mà là một bước ngoặt, nơi mà hành động hoặc sự lựa chọn sẽ định hình tương lai. So sánh với 'critical moment', 'turning point', 'crucial juncture'; 'decisive moment' thường liên quan đến hành động chủ động, còn các cụm từ kia có thể chỉ một sự kiện thụ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được dùng khi nhấn mạnh địa điểm hoặc thời gian cụ thể: 'He hesitated at the decisive moment.' (Anh ấy do dự vào thời khắc quyết định). 'in' được dùng khi nói về sự tham gia hoặc trải nghiệm trong thời gian đó: 'He rose to the challenge in the decisive moment.' (Anh ấy vượt qua thử thách trong thời khắc quyết định).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisive moment'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After much deliberation, the board made a choice, a decisive moment that would shape the company's future.
|
Sau nhiều cân nhắc, hội đồng quản trị đã đưa ra một lựa chọn, một khoảnh khắc quyết định sẽ định hình tương lai của công ty. |
| Phủ định |
That wasn't, in fact, a decisive moment, it was just a minor setback.
|
Đó không phải, trên thực tế, là một khoảnh khắc quyết định, nó chỉ là một thất bại nhỏ. |
| Nghi vấn |
Was that game-winning shot, truly, a decisive moment in his career?
|
Có phải cú đánh quyết định trận đấu đó, thực sự, là một khoảnh khắc quyết định trong sự nghiệp của anh ấy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decisive moment was captured vividly by the photographer.
|
Khoảnh khắc quyết định đã được nhiếp ảnh gia ghi lại một cách sống động. |
| Phủ định |
The decisive moment was not recognized in time to prevent the accident.
|
Khoảnh khắc quyết định đã không được nhận ra kịp thời để ngăn chặn tai nạn. |
| Nghi vấn |
Was the decisive moment used to change the election's outcome?
|
Liệu khoảnh khắc quyết định có được sử dụng để thay đổi kết quả bầu cử? |