(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crucial juncture
C1

crucial juncture

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời điểm then chốt thời khắc quyết định bước ngoặt quan trọng giai đoạn then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucial juncture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Crucial" có nghĩa là cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết; "juncture" có nghĩa là một thời điểm đặc biệt trong các sự kiện hoặc thời gian.

Definition (English Meaning)

"Crucial" means extremely important or necessary; "juncture" means a particular point in events or time.

Ví dụ Thực tế với 'Crucial juncture'

  • "The negotiations are at a crucial juncture and both sides need to compromise."

    "Các cuộc đàm phán đang ở một thời điểm then chốt và cả hai bên cần phải thỏa hiệp."

  • "The company is at a crucial juncture in its history."

    "Công ty đang ở một thời điểm then chốt trong lịch sử của mình."

  • "This is a crucial juncture for the peace process."

    "Đây là một thời điểm then chốt cho tiến trình hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crucial juncture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: crucial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

critical moment(thời điểm quan trọng, thời khắc quyết định)
turning point(bước ngoặt)
decisive moment(thời điểm quyết định)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant moment(thời điểm không quan trọng)
minor event(sự kiện nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

crossroads(ngã tư đường, thời điểm lựa chọn)
watershed(bước ngoặt lớn, sự kiện mang tính thay đổi cục diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Lịch sử Quan hệ quốc tế (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Crucial juncture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh một thời điểm then chốt, mang tính quyết định, có thể ảnh hưởng lớn đến diễn biến tiếp theo. Nó không đơn thuần chỉ là một thời điểm quan trọng mà còn là một ngã rẽ, một bước ngoặt. Khác với 'important moment' chỉ sự quan trọng chung chung, 'crucial juncture' chỉ một thời điểm mang tính quyết định đến tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

'At' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thời điểm cụ thể: 'At this crucial juncture, we must act decisively.' (Tại thời điểm quan trọng này, chúng ta phải hành động quyết đoán.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucial juncture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)