decorporealization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decorporealization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình trở nên phi vật chất hoặc mất đi cảm giác về hiện thân vật lý; quá trình tách rời hoặc siêu việt khỏi cơ thể vật lý hoặc thực tế vật lý.
Definition (English Meaning)
The act or process of becoming discorporate or losing one's sense of physical embodiment; the process of separating from or transcending the physical body or physical reality.
Ví dụ Thực tế với 'Decorporealization'
-
"The novel explores the decorporealization of the protagonist's consciousness as she enters a virtual reality world."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá sự phi vật chất hóa ý thức của nhân vật chính khi cô bước vào một thế giới thực tế ảo."
-
"Some believe that death is a form of decorporealization, where the soul leaves the body."
"Một số người tin rằng cái chết là một hình thức phi vật chất hóa, nơi linh hồn rời khỏi cơ thể."
-
"Meditation practices can sometimes lead to a temporary sense of decorporealization."
"Các phương pháp thiền định đôi khi có thể dẫn đến cảm giác phi vật chất hóa tạm thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decorporealization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decorporealization
- Adjective: decorporealized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decorporealization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, tâm lý học và khoa học viễn tưởng để mô tả những trải nghiệm hoặc khái niệm liên quan đến việc thoát khỏi cơ thể hoặc vượt lên trên những giới hạn của cơ thể vật lý. Nó có thể liên quan đến các trạng thái như trải nghiệm cận tử (near-death experience), du hành thể xác (out-of-body experience) hoặc các trạng thái ý thức thay đổi (altered states of consciousness). Nó nhấn mạnh sự giải phóng khỏi những ràng buộc về mặt thể xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `decorporealization of`: Diễn tả sự decorporealization của một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'the decorporealization of the self'.
* `decorporealization from`: Diễn tả sự tách rời khỏi một thứ gì đó. Ví dụ: 'decorporealization from the physical world'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decorporealization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.