(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporealization
C2

corporealization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thể hiện thành hình sự vật chất hóa sự hiện thực hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporealization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình mang lại một hình thức vật chất, hữu hình cho một thứ gì đó không cụ thể, chẳng hạn như một ý tưởng, khái niệm hoặc linh hồn; sự hiện thân, sự thể hiện thành hình.

Definition (English Meaning)

The act or process of giving a physical, tangible form to something that is not concrete, such as an idea, concept, or spirit; embodiment.

Ví dụ Thực tế với 'Corporealization'

  • "The corporealization of his fears manifested as a physical illness."

    "Sự thể hiện thành hình nỗi sợ hãi của anh ta biểu hiện thành một căn bệnh thể chất."

  • "The architect aimed for the corporealization of the client's vision in the building's design."

    "Kiến trúc sư hướng đến việc thể hiện hình ảnh tầm nhìn của khách hàng trong thiết kế của tòa nhà."

  • "Virtual reality allows for the corporealization of digital experiences."

    "Thực tế ảo cho phép sự hiện thực hóa các trải nghiệm kỹ thuật số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporealization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corporealization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

embodiment(sự hiện thân)
materialization(sự vật chất hóa)
reification(sự cụ thể hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

abstraction(sự trừu tượng hóa)
dematerialization(sự phi vật chất hóa)

Từ liên quan (Related Words)

incarnation(sự hóa thân)
personification(sự nhân cách hóa)
representation(sự đại diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nghiên cứu Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Corporealization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corporealization đề cập đến việc biến một khái niệm trừu tượng thành một thứ gì đó có thể cảm nhận được bằng các giác quan. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học và văn hóa để mô tả quá trình hiện thực hóa các ý tưởng hoặc niềm tin trừu tượng. Nó khác với 'embodiment' ở chỗ 'corporealization' nhấn mạnh quá trình biến đổi, trong khi 'embodiment' nhấn mạnh trạng thái tồn tại trong một cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Thường dùng để chỉ đối tượng được hiện thực hóa (e.g., corporealization of an idea). Ví dụ: "The corporealization of her dream took years of hard work."
* **in:** Thường dùng để chỉ phương tiện hoặc môi trường mà sự hiện thực hóa diễn ra (e.g., corporealization in art). Ví dụ: "The corporealization of the spirit in the sculpture was remarkable."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporealization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)