decrepit
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decrepit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tàn tạ, đổ nát, già yếu, suy yếu do tuổi tác hoặc sự bỏ mặc.
Definition (English Meaning)
Worn out or ruined because of age or neglect.
Ví dụ Thực tế với 'Decrepit'
-
"The once grand hotel was now a decrepit ruin."
"Khách sạn từng tráng lệ giờ chỉ còn là một đống đổ nát tàn tạ."
-
"He was too decrepit to take care of himself."
"Ông ấy quá già yếu để tự chăm sóc bản thân."
-
"The car was so decrepit it could barely run."
"Chiếc xe tồi tàn đến mức hầu như không chạy được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decrepit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: decrepit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decrepit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decrepit' thường được dùng để mô tả những vật thể (như tòa nhà, xe cộ) hoặc người (đặc biệt là người già) đang trong tình trạng xuống cấp nghiêm trọng do tuổi tác, sử dụng lâu ngày hoặc không được bảo trì. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự suy tàn và gần như không còn khả năng phục hồi. So sánh với 'old', 'elderly' thì 'decrepit' mang nghĩa mạnh hơn và tiêu cực hơn. 'Old' chỉ đơn giản là già, trong khi 'decrepit' ám chỉ sự suy yếu về thể chất hoặc tình trạng xuống cấp nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decrepit'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the decrepit old house still stands after all these years!
|
Ồ, ngôi nhà cũ kỹ vẫn còn đứng vững sau bao nhiêu năm! |
| Phủ định |
Alas, the decrepit bridge is not safe to cross.
|
Ôi, cây cầu cũ kỹ không an toàn để đi qua. |
| Nghi vấn |
My goodness, is that decrepit car still running?
|
Trời ơi, chiếc xe cũ kỹ đó vẫn còn chạy được sao? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old bridge will be decrepit if they don't repair it soon.
|
Cây cầu cũ sẽ trở nên tồi tàn nếu họ không sửa chữa nó sớm. |
| Phủ định |
That building is not going to be decrepit because they are renovating it.
|
Tòa nhà đó sẽ không trở nên tồi tàn vì họ đang cải tạo nó. |
| Nghi vấn |
Will the equipment become decrepit after years of use?
|
Liệu thiết bị có trở nên tồi tàn sau nhiều năm sử dụng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house used to be decrepit, but it has been renovated.
|
Ngôi nhà cũ từng tồi tàn, nhưng nó đã được cải tạo. |
| Phủ định |
This building didn't use to be so decrepit; it's deteriorated in recent years.
|
Tòa nhà này đã không từng tồi tàn đến vậy; nó đã xuống cấp trong những năm gần đây. |
| Nghi vấn |
Did that car use to be so decrepit, or has it just aged badly?
|
Chiếc xe đó đã từng tồi tàn như vậy phải không, hay nó chỉ bị lão hóa nhanh? |