(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decrepit
C1

decrepit

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tàn tạ đổ nát già yếu suy nhược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decrepit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tàn tạ, đổ nát, già yếu, suy yếu do tuổi tác hoặc sự bỏ mặc.

Definition (English Meaning)

Worn out or ruined because of age or neglect.

Ví dụ Thực tế với 'Decrepit'

  • "The once grand hotel was now a decrepit ruin."

    "Khách sạn từng tráng lệ giờ chỉ còn là một đống đổ nát tàn tạ."

  • "He was too decrepit to take care of himself."

    "Ông ấy quá già yếu để tự chăm sóc bản thân."

  • "The car was so decrepit it could barely run."

    "Chiếc xe tồi tàn đến mức hầu như không chạy được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decrepit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: decrepit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dilapidated(đổ nát, tồi tàn)
ramshackle(xiêu vẹo, sắp đổ)
feeble(yếu đuối, suy nhược)
rickety(lung lay, ọp ẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

robust(mạnh mẽ, cường tráng)
sturdy(vững chắc, khỏe mạnh)
vigorous(tràn đầy năng lượng)

Từ liên quan (Related Words)

frail(mong manh, yếu ớt)
worn(mòn, cũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Decrepit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decrepit' thường được dùng để mô tả những vật thể (như tòa nhà, xe cộ) hoặc người (đặc biệt là người già) đang trong tình trạng xuống cấp nghiêm trọng do tuổi tác, sử dụng lâu ngày hoặc không được bảo trì. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự suy tàn và gần như không còn khả năng phục hồi. So sánh với 'old', 'elderly' thì 'decrepit' mang nghĩa mạnh hơn và tiêu cực hơn. 'Old' chỉ đơn giản là già, trong khi 'decrepit' ám chỉ sự suy yếu về thể chất hoặc tình trạng xuống cấp nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decrepit'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the decrepit old house still stands after all these years!
Ồ, ngôi nhà cũ kỹ vẫn còn đứng vững sau bao nhiêu năm!
Phủ định
Alas, the decrepit bridge is not safe to cross.
Ôi, cây cầu cũ kỹ không an toàn để đi qua.
Nghi vấn
My goodness, is that decrepit car still running?
Trời ơi, chiếc xe cũ kỹ đó vẫn còn chạy được sao?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge will be decrepit if they don't repair it soon.
Cây cầu cũ sẽ trở nên tồi tàn nếu họ không sửa chữa nó sớm.
Phủ định
That building is not going to be decrepit because they are renovating it.
Tòa nhà đó sẽ không trở nên tồi tàn vì họ đang cải tạo nó.
Nghi vấn
Will the equipment become decrepit after years of use?
Liệu thiết bị có trở nên tồi tàn sau nhiều năm sử dụng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house used to be decrepit, but it has been renovated.
Ngôi nhà cũ từng tồi tàn, nhưng nó đã được cải tạo.
Phủ định
This building didn't use to be so decrepit; it's deteriorated in recent years.
Tòa nhà này đã không từng tồi tàn đến vậy; nó đã xuống cấp trong những năm gần đây.
Nghi vấn
Did that car use to be so decrepit, or has it just aged badly?
Chiếc xe đó đã từng tồi tàn như vậy phải không, hay nó chỉ bị lão hóa nhanh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)