(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deferred
C1

deferred

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị hoãn lại bị trì hoãn được dời lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deferred'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị hoãn lại; bị trì hoãn cho đến một thời điểm sau.

Definition (English Meaning)

Postponed or delayed; delayed until a later time.

Ví dụ Thực tế với 'Deferred'

  • "My application was deferred."

    "Đơn xin của tôi đã bị hoãn lại."

  • "The trial was deferred until January."

    "Phiên tòa đã bị hoãn lại đến tháng Giêng."

  • "Deferred maintenance can lead to bigger problems down the road."

    "Việc trì hoãn bảo trì có thể dẫn đến những vấn đề lớn hơn sau này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deferred'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: defer
  • Adjective: deferred
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

postponed(bị trì hoãn)
delayed(bị chậm trễ)
suspended(bị đình chỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

brought forward(được đưa lên sớm hơn)
advanced(được đẩy nhanh)

Từ liên quan (Related Words)

pending(đang chờ xử lý)
outstanding(chưa giải quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như kinh tế giáo dục pháp luật)

Ghi chú Cách dùng 'Deferred'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "deferred" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được lên kế hoạch hoặc dự kiến sẽ xảy ra, nhưng đã bị lùi lại vào một thời điểm muộn hơn. Nó mang ý nghĩa chủ động hoãn lại, thường là do quyết định có chủ ý hoặc do hoàn cảnh khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to until

"deferred to" thường dùng để chỉ việc trì hoãn theo yêu cầu hoặc quyết định của ai đó/điều gì đó. Ví dụ: "The decision was deferred to the committee." ("Quyết định được hoãn lại cho ủy ban xem xét.")
"deferred until" thường dùng để chỉ việc trì hoãn cho đến một thời điểm cụ thể. Ví dụ: "The payment is deferred until next month." ("Khoản thanh toán được hoãn lại đến tháng sau.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deferred'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)