(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defining characteristic
C1

defining characteristic

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm nhận dạng đặc điểm then chốt đặc tính xác định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defining characteristic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm thiết yếu hoặc cơ bản để xác định hoặc mô tả một vật gì đó hoặc ai đó; một phẩm chất xác định một cách duy nhất một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A characteristic that is essential or fundamental in identifying or describing something or someone; a quality that uniquely identifies something.

Ví dụ Thực tế với 'Defining characteristic'

  • "Honesty is a defining characteristic of a trustworthy person."

    "Tính trung thực là một đặc điểm xác định của một người đáng tin cậy."

  • "Creativity is a defining characteristic of many artists."

    "Sự sáng tạo là một đặc điểm xác định của nhiều nghệ sĩ."

  • "The defining characteristic of this disease is the sudden onset of fever."

    "Đặc điểm xác định của căn bệnh này là sự khởi phát đột ngột của cơn sốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defining characteristic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: defining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential feature(đặc điểm thiết yếu)
key attribute(thuộc tính chính)
hallmark(dấu ấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trait(tính cách, đặc điểm)
attribute(thuộc tính)
feature(tính năng, đặc điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Defining characteristic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một thuộc tính hoặc phẩm chất quan trọng nhất, giúp phân biệt một thứ gì đó với những thứ khác. Nó nhấn mạnh tính chất then chốt và không thể thiếu của đặc điểm đó. Ví dụ, 'sự kiên trì' có thể là một defining characteristic của một người thành công. Nên phân biệt với 'characteristic' đơn thuần, vốn chỉ là một đặc điểm, không nhất thiết là quan trọng nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ ra đặc điểm xác định của cái gì đó. Ví dụ: 'The defining characteristic of a good leader is empathy.' (Đặc điểm xác định của một nhà lãnh đạo giỏi là sự đồng cảm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defining characteristic'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, its defining characteristic will have become its innovative use of technology.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, đặc điểm nổi bật của nó sẽ là việc sử dụng công nghệ một cách sáng tạo.
Phủ định
The artist hopes that the defining feature of her artwork will not have been its controversial subject matter, but rather its technical brilliance.
Nghệ sĩ hy vọng rằng đặc điểm nổi bật trong tác phẩm nghệ thuật của cô ấy sẽ không phải là chủ đề gây tranh cãi, mà là sự xuất sắc về kỹ thuật.
Nghi vấn
Will the defining moment of his career have been his courageous decision to speak out against injustice?
Liệu khoảnh khắc quyết định trong sự nghiệp của anh ấy sẽ là quyết định dũng cảm lên tiếng chống lại sự bất công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)