(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defining feature
C1

defining feature

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm định nghĩa đặc điểm cốt lõi yếu tố then chốt thuộc tính đặc trưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defining feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc thuộc tính thiết yếu hoặc duy nhất đối với một vật hoặc một phạm trù cụ thể và dùng để phân biệt nó với những vật khác.

Definition (English Meaning)

A characteristic or attribute that is essential or unique to a particular thing or category and serves to distinguish it from others.

Ví dụ Thực tế với 'Defining feature'

  • "The defining feature of a democracy is the free and fair election of representatives."

    "Đặc điểm định nghĩa của một nền dân chủ là việc bầu cử tự do và công bằng đại diện của người dân."

  • "Adaptability is a defining feature of successful companies in today's market."

    "Khả năng thích ứng là một đặc điểm định nghĩa của các công ty thành công trên thị trường ngày nay."

  • "The defining feature of this architectural style is the use of arches and domes."

    "Đặc điểm định nghĩa của phong cách kiến trúc này là việc sử dụng các vòm và mái vòm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defining feature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feature
  • Adjective: defining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hallmark(dấu hiệu đặc trưng)
distinguishing characteristic(đặc điểm phân biệt)
essential attribute(thuộc tính thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor detail(chi tiết nhỏ)
insignificant aspect(khía cạnh không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

attribute(thuộc tính)
characteristic(đặc điểm)
property(tính chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Defining feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'defining feature' nhấn mạnh vào những đặc điểm quan trọng nhất, mang tính chất quyết định để xác định hoặc phân loại một cái gì đó. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc kỹ thuật. Khác với 'characteristic' (đặc điểm), 'defining feature' mang tính chất cốt lõi hơn, không thể thiếu. Nó cũng khác với 'trait' (nét tiêu biểu) ở chỗ 'trait' có thể chỉ là một đặc điểm nổi bật chứ không nhất thiết là yếu tố định nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ ra đối tượng hoặc phạm trù mà đặc điểm đó định nghĩa. Ví dụ: 'The defining feature of birds is their feathers.' (Đặc điểm định nghĩa của loài chim là lông của chúng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defining feature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)