distinguishing characteristic
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinguishing characteristic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phẩm chất hoặc đặc điểm làm cho một người hoặc một vật khác biệt với những người hoặc vật khác.
Definition (English Meaning)
A quality or feature that makes one person or thing different from others.
Ví dụ Thực tế với 'Distinguishing characteristic'
-
"One distinguishing characteristic of mammals is that they nurse their young."
"Một đặc điểm phân biệt của động vật có vú là chúng cho con bú."
-
"Her distinguishing characteristic was her bright red hair."
"Đặc điểm nổi bật của cô ấy là mái tóc đỏ rực rỡ."
-
"A distinguishing characteristic of this model is its enhanced battery life."
"Một đặc điểm nổi bật của mẫu này là tuổi thọ pin được tăng cường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinguishing characteristic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinguishing characteristic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào khía cạnh *phân biệt*, tức là yếu tố chính để nhận diện hoặc so sánh sự khác biệt. Nó thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, mang tính học thuật hoặc chuyên môn, khi cần độ chính xác cao trong việc xác định đặc điểm riêng. Khác với 'feature' (đặc điểm) nói chung, 'distinguishing characteristic' cho thấy đặc điểm đó là *then chốt* để phân loại hoặc xác định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc chủ thể mà đặc điểm đó thuộc về hoặc phân biệt nó. Ví dụ: 'A distinguishing characteristic *of* this plant is its blue flowers.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinguishing characteristic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.