(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distinguishing characteristic
C1

distinguishing characteristic

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm phân biệt đặc trưng phân biệt nét đặc trưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinguishing characteristic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phẩm chất hoặc đặc điểm làm cho một người hoặc một vật khác biệt với những người hoặc vật khác.

Definition (English Meaning)

A quality or feature that makes one person or thing different from others.

Ví dụ Thực tế với 'Distinguishing characteristic'

  • "One distinguishing characteristic of mammals is that they nurse their young."

    "Một đặc điểm phân biệt của động vật có vú là chúng cho con bú."

  • "Her distinguishing characteristic was her bright red hair."

    "Đặc điểm nổi bật của cô ấy là mái tóc đỏ rực rỡ."

  • "A distinguishing characteristic of this model is its enhanced battery life."

    "Một đặc điểm nổi bật của mẫu này là tuổi thọ pin được tăng cường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distinguishing characteristic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hallmark(dấu hiệu nhận biết, đặc điểm nổi bật)
defining feature(đặc điểm định nghĩa)
trait(nét tiêu biểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

common feature(đặc điểm chung)
shared characteristic(đặc điểm chia sẻ)

Từ liên quan (Related Words)

attribute(thuộc tính)
property(tính chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Distinguishing characteristic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào khía cạnh *phân biệt*, tức là yếu tố chính để nhận diện hoặc so sánh sự khác biệt. Nó thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, mang tính học thuật hoặc chuyên môn, khi cần độ chính xác cao trong việc xác định đặc điểm riêng. Khác với 'feature' (đặc điểm) nói chung, 'distinguishing characteristic' cho thấy đặc điểm đó là *then chốt* để phân loại hoặc xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc chủ thể mà đặc điểm đó thuộc về hoặc phân biệt nó. Ví dụ: 'A distinguishing characteristic *of* this plant is its blue flowers.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinguishing characteristic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)