(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deforested
B2

deforested

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị phá rừng mất rừng đã bị chặt cây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deforested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị phá rừng, mất rừng.

Definition (English Meaning)

Having had the trees removed.

Ví dụ Thực tế với 'Deforested'

  • "The once lush hillside is now a deforested wasteland."

    "Sườn đồi từng tươi tốt giờ là một vùng đất hoang tàn bị phá rừng."

  • "The deforested area was quickly eroded by heavy rains."

    "Khu vực bị phá rừng đã nhanh chóng bị xói mòn bởi những trận mưa lớn."

  • "The deforested land is no longer suitable for agriculture."

    "Vùng đất bị phá rừng không còn thích hợp cho nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deforested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deforested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cleared(đã được dọn sạch)
logged(đã được khai thác gỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

forested(có rừng)
wooded(rậm cây)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Deforested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'deforested' mô tả một khu vực hoặc vùng đất mà cây cối đã bị chặt hạ hoặc loại bỏ, thường là do hoạt động của con người như khai thác gỗ, nông nghiệp hoặc phát triển đô thị. Nó nhấn mạnh trạng thái đã xảy ra việc phá rừng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deforested'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The area is going to become deforested if we don't take action.
Khu vực này sẽ bị tàn phá rừng nếu chúng ta không hành động.
Phủ định
The forest is not going to be deforested if we implement these conservation measures.
Khu rừng sẽ không bị tàn phá nếu chúng ta thực hiện các biện pháp bảo tồn này.
Nghi vấn
Is the mountain going to be deforested at this rate?
Ngọn núi có nguy cơ bị tàn phá rừng với tốc độ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)