deforested
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deforested'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị phá rừng, mất rừng.
Definition (English Meaning)
Having had the trees removed.
Ví dụ Thực tế với 'Deforested'
-
"The once lush hillside is now a deforested wasteland."
"Sườn đồi từng tươi tốt giờ là một vùng đất hoang tàn bị phá rừng."
-
"The deforested area was quickly eroded by heavy rains."
"Khu vực bị phá rừng đã nhanh chóng bị xói mòn bởi những trận mưa lớn."
-
"The deforested land is no longer suitable for agriculture."
"Vùng đất bị phá rừng không còn thích hợp cho nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deforested'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deforested
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deforested'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'deforested' mô tả một khu vực hoặc vùng đất mà cây cối đã bị chặt hạ hoặc loại bỏ, thường là do hoạt động của con người như khai thác gỗ, nông nghiệp hoặc phát triển đô thị. Nó nhấn mạnh trạng thái đã xảy ra việc phá rừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deforested'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The area is going to become deforested if we don't take action.
|
Khu vực này sẽ bị tàn phá rừng nếu chúng ta không hành động. |
| Phủ định |
The forest is not going to be deforested if we implement these conservation measures.
|
Khu rừng sẽ không bị tàn phá nếu chúng ta thực hiện các biện pháp bảo tồn này. |
| Nghi vấn |
Is the mountain going to be deforested at this rate?
|
Ngọn núi có nguy cơ bị tàn phá rừng với tốc độ này không? |