(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reforestation
B2

reforestation

noun

Nghĩa tiếng Việt

tái trồng rừng khôi phục rừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reforestation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tái trồng rừng ở một khu vực trước đây có rừng nhưng đã bị phá rừng hoặc cạn kiệt cây cối.

Definition (English Meaning)

The process of replanting trees in an area that was previously forested but has been deforested or otherwise depleted of trees.

Ví dụ Thực tế với 'Reforestation'

  • "The reforestation project aims to restore the native forest ecosystem."

    "Dự án tái trồng rừng nhằm mục đích khôi phục hệ sinh thái rừng bản địa."

  • "Reforestation efforts are crucial for combating climate change."

    "Những nỗ lực tái trồng rừng rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu."

  • "The government is investing in reforestation programs to protect biodiversity."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình tái trồng rừng để bảo vệ đa dạng sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reforestation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reforestation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Reforestation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reforestation nhấn mạnh việc khôi phục lại rừng trên đất từng là rừng. Nó khác với 'afforestation', vốn là việc trồng rừng ở khu vực chưa từng có rừng trước đây. Reforestation thường được thực hiện để phục hồi môi trường, cải thiện chất lượng đất và nước, và hấp thụ carbon dioxide.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"Reforestation of": được sử dụng để chỉ khu vực được tái trồng rừng (ví dụ: 'reforestation of degraded lands'). "Reforestation for": được sử dụng để chỉ mục đích của việc tái trồng rừng (ví dụ: 'reforestation for carbon sequestration').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reforestation'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government implemented a large-scale reforestation project last year.
Chính phủ đã thực hiện một dự án tái trồng rừng quy mô lớn vào năm ngoái.
Phủ định
There was no reforestation effort in this area until the new regulations were passed.
Không có nỗ lực tái trồng rừng nào ở khu vực này cho đến khi các quy định mới được thông qua.
Nghi vấn
Did the community support the reforestation initiative?
Cộng đồng có ủng hộ sáng kiến tái trồng rừng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)