deformation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deformation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biến dạng; sự thay đổi hình dạng hoặc kích thước của một vật thể do tác động của ứng suất, biến dạng hoặc các lực khác tác dụng lên nó.
Definition (English Meaning)
The alteration of the shape or dimensions of an object as a result of stress, strain, or other forces applied to it.
Ví dụ Thực tế với 'Deformation'
-
"The deformation of the bridge was caused by the earthquake."
"Sự biến dạng của cây cầu là do trận động đất gây ra."
-
"The deformation of the rock strata provided evidence of past tectonic activity."
"Sự biến dạng của các tầng đá cung cấp bằng chứng về hoạt động kiến tạo trong quá khứ."
-
"The finite element analysis predicted the deformation under the given load."
"Phân tích phần tử hữu hạn đã dự đoán sự biến dạng dưới tải trọng đã cho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deformation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deformation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deformation' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả những thay đổi vật lý đối với một vật thể. Nó nhấn mạnh sự thay đổi về hình dạng hoặc kích thước, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. Cần phân biệt với 'distortion', thường chỉ sự bóp méo hình ảnh hoặc âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deformation of' được sử dụng để chỉ sự biến dạng *của* một vật thể cụ thể. Ví dụ: 'the deformation of the metal'. 'Deformation in' thường được sử dụng để chỉ sự biến dạng *trong* một vật liệu hoặc cấu trúc. Ví dụ: 'deformation in the rock'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deformation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.