distortion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distortion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bóp méo, sự xuyên tạc, sự làm sai lệch; tình trạng bị bóp méo, bị xuyên tạc.
Definition (English Meaning)
The act of distorting; the condition of being distorted.
Ví dụ Thực tế với 'Distortion'
-
"The news report contained a serious distortion of the truth."
"Bản tin chứa đựng một sự xuyên tạc nghiêm trọng sự thật."
-
"The photograph suffered from severe colour distortion."
"Bức ảnh bị ảnh hưởng bởi sự sai lệch màu sắc nghiêm trọng."
-
"Economic policies can lead to market distortions."
"Các chính sách kinh tế có thể dẫn đến sự bóp méo thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distortion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distortion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distortion' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thay đổi hoặc biến dạng so với trạng thái ban đầu, gây ra sự không chính xác hoặc không trung thực. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thông tin, âm thanh đến hình ảnh và nhận thức. So với 'deformation' (biến dạng), 'distortion' thường mang tính chất làm thay đổi hình dạng, âm thanh, hoặc ý nghĩa một cách có chủ ý hoặc vô ý, trong khi 'deformation' thường chỉ biến dạng vật lý do tác động bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Distortion of' thường dùng để chỉ sự bóp méo của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'distortion of facts'). 'Distortion in' thường chỉ sự bóp méo trong một lĩnh vực hoặc hệ thống nào đó (ví dụ: 'distortion in sound'). 'Distortion to' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự bóp méo đối với một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distortion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.