dehumidifier
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehumidifier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máy hút ẩm, thiết bị dùng để giảm độ ẩm trong không khí.
Definition (English Meaning)
A device used to reduce the level of humidity in the air.
Ví dụ Thực tế với 'Dehumidifier'
-
"We bought a dehumidifier to prevent mold growth in the basement."
"Chúng tôi đã mua một máy hút ẩm để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong tầng hầm."
-
"A dehumidifier can help to improve air quality."
"Máy hút ẩm có thể giúp cải thiện chất lượng không khí."
-
"Dehumidifiers are often used in damp basements."
"Máy hút ẩm thường được sử dụng trong các tầng hầm ẩm ướt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dehumidifier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dehumidifier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dehumidifier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dehumidifier thường được sử dụng trong các không gian kín như phòng, nhà kho, hoặc tầng hầm để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn và các vấn đề liên quan đến độ ẩm cao. Nó khác với 'humidifier' (máy tạo ẩm) ở chức năng hoàn toàn trái ngược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehumidifier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.