(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dehumidifier
B2

dehumidifier

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy làm khô không khí máy осушать không khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dehumidifier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máy hút ẩm, thiết bị dùng để giảm độ ẩm trong không khí.

Definition (English Meaning)

A device used to reduce the level of humidity in the air.

Ví dụ Thực tế với 'Dehumidifier'

  • "We bought a dehumidifier to prevent mold growth in the basement."

    "Chúng tôi đã mua một máy hút ẩm để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong tầng hầm."

  • "A dehumidifier can help to improve air quality."

    "Máy hút ẩm có thể giúp cải thiện chất lượng không khí."

  • "Dehumidifiers are often used in damp basements."

    "Máy hút ẩm thường được sử dụng trong các tầng hầm ẩm ướt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dehumidifier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dehumidifier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

humidifier(máy tạo ẩm)
air conditioner(máy điều hòa)
humidity(độ ẩm)
mold(nấm mốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Dehumidifier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dehumidifier thường được sử dụng trong các không gian kín như phòng, nhà kho, hoặc tầng hầm để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn và các vấn đề liên quan đến độ ẩm cao. Nó khác với 'humidifier' (máy tạo ẩm) ở chức năng hoàn toàn trái ngược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dehumidifier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)