delayed puberty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed puberty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng dậy thì xảy ra muộn hơn so với độ tuổi bình thường. Thường được coi là chậm nếu không có dấu hiệu dậy thì ở bé gái trước 13 tuổi hoặc ở bé trai trước 14 tuổi.
Definition (English Meaning)
A condition in which the physical changes of puberty do not begin until later than normal. Generally considered delayed if there are no signs of puberty by age 13 in girls or age 14 in boys.
Ví dụ Thực tế với 'Delayed puberty'
-
"Delayed puberty can be caused by hormonal imbalances or genetic factors."
"Dậy thì muộn có thể do mất cân bằng nội tiết tố hoặc các yếu tố di truyền."
-
"The doctor diagnosed the teenager with delayed puberty after a thorough examination."
"Bác sĩ chẩn đoán thanh thiếu niên bị dậy thì muộn sau khi khám xét kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed puberty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delayed puberty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả một vấn đề liên quan đến sự phát triển thể chất của trẻ em và thanh thiếu niên. Nó không chỉ đơn thuần là sự chậm trễ nhỏ, mà là sự chậm trễ đáng kể so với độ tuổi trung bình. Cần phân biệt với 'precocious puberty' (dậy thì sớm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng (ví dụ: delayed puberty in girls). ‘with’ thường đi kèm với các nguyên nhân hoặc các yếu tố liên quan (ví dụ: delayed puberty with underlying medical conditions).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed puberty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.