deleteriousness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deleteriousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất gây hại; tính chất độc hại, có hại.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being deleterious; harmfulness.
Ví dụ Thực tế với 'Deleteriousness'
-
"The deleteriousness of the chemical was evident in the rapid decline of the fish population."
"Tính độc hại của hóa chất đã được thể hiện rõ ràng qua sự suy giảm nhanh chóng của số lượng cá."
-
"Scientists are studying the deleteriousness of microplastics in the ocean."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tính độc hại của vi nhựa trong đại dương."
-
"The report highlighted the deleteriousness of prolonged exposure to radiation."
"Báo cáo nhấn mạnh tính độc hại của việc tiếp xúc kéo dài với bức xạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deleteriousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deleteriousness
- Adjective: deleterious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deleteriousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deleteriousness chỉ tính chất, mức độ gây hại của một vật, chất, hoặc hành động nào đó. Nó nhấn mạnh đến khả năng gây tổn hại đến sức khỏe, môi trường hoặc hạnh phúc nói chung. Khác với 'harmfulness' có thể được dùng rộng rãi hơn, 'deleteriousness' mang tính trang trọng và chuyên môn hơn, thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, y tế hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Deleteriousness of something: tính độc hại của cái gì đó. Deleteriousness to something: tính độc hại đối với cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deleteriousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.