beneficiality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beneficiality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái có lợi; tính có lợi; tính sinh lợi.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being beneficial; advantageousness; profitability.
Ví dụ Thực tế với 'Beneficiality'
-
"The study examined the beneficiality of the new policy on small businesses."
"Nghiên cứu đã xem xét tính có lợi của chính sách mới đối với các doanh nghiệp nhỏ."
-
"The beneficiality of this treatment has been proven in clinical trials."
"Tính có lợi của phương pháp điều trị này đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng."
-
"The beneficiality of the new regulations is still under debate."
"Tính có lợi của các quy định mới vẫn còn đang được tranh luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beneficiality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beneficiality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beneficiality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'beneficiality' nhấn mạnh khía cạnh phẩm chất hoặc trạng thái mang lại lợi ích. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật khi muốn nhấn mạnh tính chất hữu ích hoặc có lợi của một điều gì đó một cách trừu tượng. So với 'benefit' (lợi ích), 'beneficiality' tập trung hơn vào bản chất của việc có lợi hơn là bản thân lợi ích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Beneficiality of’ được dùng để chỉ phẩm chất có lợi của một đối tượng hoặc hành động. Ví dụ: 'The beneficiality of exercise'. 'Beneficiality to' được dùng để chỉ ai hoặc cái gì nhận được lợi ích. Ví dụ: 'The beneficiality to the environment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beneficiality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.