deli
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deli'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cửa hàng bán các loại thịt nguội, phô mai, salad và bánh mì sandwich.
Definition (English Meaning)
A shop that sells cooked meats, cheeses, salads, and sandwiches.
Ví dụ Thực tế với 'Deli'
-
"I bought some ham and cheese at the deli for lunch."
"Tôi đã mua một ít thịt giăm bông và phô mai ở cửa hàng deli cho bữa trưa."
-
"He works behind the counter at a local deli."
"Anh ấy làm việc sau quầy hàng tại một cửa hàng deli địa phương."
-
"Let's grab a sandwich from the deli."
"Chúng ta hãy mua một cái bánh mì sandwich từ cửa hàng deli đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deli'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deli
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deli'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "deli" là dạng rút gọn của "delicatessen", có nguồn gốc từ tiếng Đức. Nó thường ám chỉ một cửa hàng hoặc một quầy trong siêu thị chuyên bán các loại thực phẩm chế biến sẵn như thịt nguội, phô mai, salad, bánh mì sandwich và đôi khi cả các món ăn nóng hổi. Sự khác biệt chính giữa "deli" và một cửa hàng tạp hóa thông thường là "deli" tập trung vào các sản phẩm thực phẩm đã được chế biến hoặc chuẩn bị sẵn để ăn ngay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"at": chỉ vị trí cụ thể (at the deli counter).
"in": chỉ bên trong (in the deli).
"near": chỉ vị trí gần (near the deli).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deli'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the deli offered a wide variety of sandwiches, we decided to have lunch there.
|
Bởi vì cửa hàng deli cung cấp nhiều loại bánh mì sandwich, chúng tôi quyết định ăn trưa ở đó. |
| Phủ định |
Unless the deli has gluten-free options, I will not be able to eat there.
|
Trừ khi cửa hàng deli có các lựa chọn không chứa gluten, tôi sẽ không thể ăn ở đó. |
| Nghi vấn |
If the deli is open late, will we have enough time to grab a sandwich after the movie?
|
Nếu cửa hàng deli mở cửa muộn, chúng ta có đủ thời gian để mua một chiếc bánh mì sandwich sau khi xem phim không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This deli is known for its delicious sandwiches.
|
Cái deli này nổi tiếng với những chiếc bánh sandwich ngon tuyệt. |
| Phủ định |
That deli doesn't offer delivery services.
|
Cái deli kia không cung cấp dịch vụ giao hàng. |
| Nghi vấn |
Which deli do you recommend for a quick lunch?
|
Bạn gợi ý cái deli nào cho bữa trưa nhanh chóng? |