(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deliberative
C1

deliberative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính thảo luận thận trọng cẩn trọng chu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliberative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc dành cho việc xem xét hoặc thảo luận cẩn thận.

Definition (English Meaning)

Relating to or intended for consideration or discussion.

Ví dụ Thực tế với 'Deliberative'

  • "The committee held a deliberative session to discuss the proposed changes."

    "Ủy ban đã tổ chức một phiên họp thảo luận để bàn về những thay đổi được đề xuất."

  • "The deliberative process ensured that all voices were heard."

    "Quá trình thảo luận đảm bảo rằng tất cả các ý kiến đều được lắng nghe."

  • "A deliberative democracy requires informed and engaged citizens."

    "Một nền dân chủ có tính tham nghị đòi hỏi những công dân có hiểu biết và tham gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deliberative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deliberative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtful(chu đáo, thận trọng)
careful(cẩn thận)
considered(được cân nhắc kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

impulsive(bốc đồng)
rash(hấp tấp)
heedless(không để ý)

Từ liên quan (Related Words)

debate(tranh luận)
policy(chính sách)
consensus(sự đồng thuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Deliberative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deliberative' thường được dùng để mô tả các quá trình, cơ quan hoặc hệ thống mà mục đích chính là thảo luận và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Nó nhấn mạnh sự cẩn trọng và tính toán trong việc đưa ra quyết định, trái ngược với các hành động bốc đồng hoặc phản xạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliberative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)