(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consensus
C1

consensus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đồng thuận sự nhất trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consensus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đồng thuận chung; sự nhất trí.

Definition (English Meaning)

A general agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Consensus'

  • "The committee reached a consensus on the proposed budget."

    "Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về ngân sách được đề xuất."

  • "Public consensus is that the government should invest more in education."

    "Sự đồng thuận của công chúng là chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục."

  • "Building consensus within the team was crucial for the project's success."

    "Xây dựng sự đồng thuận trong nhóm là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consensus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disagreement(sự bất đồng)
discord(sự bất hòa)
conflict(xung đột)

Từ liên quan (Related Words)

negotiation(sự đàm phán)
compromise(sự thỏa hiệp)
resolution(nghị quyết, giải pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Đàm phán

Ghi chú Cách dùng 'Consensus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consensus' chỉ sự đồng ý của hầu hết mọi người trong một nhóm, thường là sau khi thảo luận hoặc tranh luận. Nó mạnh hơn 'agreement' (sự thỏa thuận) vì nó ngụ ý một mức độ nhất trí cao hơn. Không giống như 'unanimity' (sự nhất trí tuyệt đối), consensus không nhất thiết yêu cầu mọi người đều hoàn toàn đồng ý, mà chỉ là không ai phản đối một cách mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Dùng 'on' hoặc 'about' khi nói về chủ đề mà mọi người đồng thuận. Ví dụ: 'There is a consensus on the need for reform.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consensus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)