(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delimit
C1

delimit

verb

Nghĩa tiếng Việt

giới hạn xác định ranh giới phân định định rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delimit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xác định hoặc đánh dấu giới hạn hoặc ranh giới của một cái gì đó

Definition (English Meaning)

to fix or mark the limits or boundaries of something

Ví dụ Thực tế với 'Delimit'

  • "The property is delimited by a fence."

    "Khu đất được giới hạn bởi một hàng rào."

  • "The study delimited its scope to focus on urban areas."

    "Nghiên cứu giới hạn phạm vi của nó để tập trung vào các khu vực đô thị."

  • "International treaties delimit the rights of nations."

    "Các hiệp ước quốc tế giới hạn quyền của các quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delimit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: delimit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

define(định nghĩa, xác định)
restrict(hạn chế)
demarcate(phân định ranh giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

expand(mở rộng)
broaden(mở rộng, nới rộng)

Từ liên quan (Related Words)

boundary(ranh giới)
limit(giới hạn)
border(biên giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Delimit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'delimit' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, khi cần xác định một cách rõ ràng và chính xác ranh giới hoặc phạm vi của một thứ gì đó. Nó nhấn mạnh việc thiết lập các giới hạn cụ thể, thường là để tránh sự nhầm lẫn hoặc chồng chéo. So sánh với 'define' (định nghĩa), 'delimit' tập trung vào giới hạn vật lý hoặc khái niệm, trong khi 'define' tập trung vào ý nghĩa hoặc bản chất. 'Bound' cũng liên quan đến việc giới hạn, nhưng 'delimit' thường mang tính kỹ thuật và chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Delimit by: được sử dụng để chỉ ra yếu tố được sử dụng để thiết lập giới hạn. Ví dụ: 'The area was delimited by a fence.' (Khu vực được giới hạn bởi một hàng rào.)
Delimit with: tương tự như 'by', chỉ ra phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để tạo ra ranh giới. Ví dụ: 'The border was delimited with markers.' (Biên giới được giới hạn bằng các cột mốc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delimit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)