(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demarcate
C1

demarcate

verb

Nghĩa tiếng Việt

phân định ranh giới vạch ranh giới xác định giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demarcate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân định ranh giới hoặc giới hạn của cái gì đó; đánh dấu hoặc xác định một cách rõ ràng.

Definition (English Meaning)

To set the boundaries or limits of; to clearly mark or define.

Ví dụ Thực tế với 'Demarcate'

  • "The surveyor had to demarcate the boundary of the property."

    "Người khảo sát phải phân định ranh giới của khu đất."

  • "The election commission demarcated the new voting districts."

    "Ủy ban bầu cử đã phân định các khu vực bỏ phiếu mới."

  • "It's important to demarcate the responsibilities of each team member."

    "Điều quan trọng là phân định trách nhiệm của từng thành viên trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demarcate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: demarcate
  • Adjective: demarcated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blur(làm mờ, xóa nhòa)
obscure(che khuất, làm tối nghĩa)

Từ liên quan (Related Words)

boundary(ranh giới)
territory(lãnh thổ)
border(biên giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Demarcate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lãnh thổ, ý tưởng, hoặc khái niệm trừu tượng. Nó nhấn mạnh sự rõ ràng và chính xác trong việc xác định ranh giới. So với 'define' (định nghĩa), 'demarcate' mang tính chất phân chia, ngăn cách rõ rệt hơn là chỉ đơn thuần giải thích ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between from

‘Demarcate between’ được dùng để chỉ việc phân định ranh giới giữa hai hoặc nhiều đối tượng. ‘Demarcate from’ nhấn mạnh việc tách biệt một đối tượng khỏi những đối tượng khác. Ví dụ: 'Demarcate the boundary between right and wrong' (Phân định ranh giới giữa đúng và sai); 'Demarcate this area from the construction zone' (Phân định khu vực này khỏi khu vực xây dựng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demarcate'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the negotiators would demarcate the border clearly to prevent future conflicts.
Tôi ước những nhà đàm phán sẽ phân định biên giới rõ ràng để ngăn chặn các xung đột trong tương lai.
Phủ định
If only the historical maps hadn't demarcated the territory so ambiguously, the dispute wouldn't have lasted this long.
Giá mà những bản đồ lịch sử không phân định lãnh thổ một cách mơ hồ như vậy, thì tranh chấp đã không kéo dài đến thế này.
Nghi vấn
Do you wish they had demarcated the construction zone before the accident happened?
Bạn có ước họ đã phân định khu vực xây dựng trước khi tai nạn xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)