deluded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deluded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tin vào điều gì đó không đúng sự thật; ảo tưởng; lầm tưởng.
Definition (English Meaning)
Believing something that is not true.
Ví dụ Thực tế với 'Deluded'
-
"He's deluded if he thinks he's going to win."
"Anh ta thật ảo tưởng nếu anh ta nghĩ rằng mình sẽ thắng."
-
"The cult leader had his followers completely deluded."
"Kẻ cầm đầu giáo phái đã khiến những người theo dõi hoàn toàn ảo tưởng."
-
"She's deluded into thinking she's still young."
"Cô ấy tự huyễn hoặc bản thân rằng cô ấy vẫn còn trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deluded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: delude
- Adjective: deluded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deluded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Deluded" thường được dùng để miêu tả người tin vào điều gì đó phi thực tế, hoang đường, hoặc dựa trên những thông tin sai lệch. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "mistaken" hay "misled", nhấn mạnh sự mù quáng hoặc ngoan cố trong niềm tin sai lầm đó. So với "deceived" (bị lừa dối), "deluded" nhấn mạnh trạng thái tự lừa dối bản thân hơn là bị người khác lừa. "Deluded" ám chỉ rằng người đó đã tự thuyết phục mình về điều gì đó không đúng sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với "into", "deluded into" có nghĩa là bị dẫn dắt, thuyết phục một cách sai lầm để tin vào điều gì đó. Khi dùng với "by", "deluded by" nghĩa là bị đánh lừa bởi điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deluded'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is deluded if he thinks she will come back to him.
|
Anh ta ảo tưởng nếu anh ta nghĩ cô ấy sẽ quay lại với anh ta. |
| Phủ định |
They are not deluded about the challenges they face.
|
Họ không ảo tưởng về những thách thức mà họ phải đối mặt. |
| Nghi vấn |
Are you deluded in thinking you can win the lottery?
|
Bạn có ảo tưởng khi nghĩ rằng bạn có thể trúng số không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been deluding herself into believing that he will return.
|
Cô ấy đã tự huyễn hoặc bản thân mình tin rằng anh ấy sẽ quay lại. |
| Phủ định |
They haven't been deluding the public with false promises.
|
Họ đã không lừa dối công chúng bằng những lời hứa suông. |
| Nghi vấn |
Has he been deluding himself all this time?
|
Có phải anh ta đã tự huyễn hoặc bản thân mình suốt thời gian qua? |