delude
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh lừa, lừa dối ai đó khiến họ tin vào điều không đúng sự thật.
Definition (English Meaning)
To make someone believe something that is not true.
Ví dụ Thực tế với 'Delude'
-
"Don't delude yourself into thinking he's going to change."
"Đừng tự lừa dối bản thân rằng anh ta sẽ thay đổi."
-
"He deluded himself that he was still young."
"Anh ta tự lừa dối bản thân rằng anh ta vẫn còn trẻ."
-
"The company deluded investors by inflating its profits."
"Công ty đã đánh lừa các nhà đầu tư bằng cách thổi phồng lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: delude
- Adjective: deluded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "delude" mang sắc thái mạnh hơn so với "deceive". Nó thường ám chỉ sự tự lừa dối hoặc bị lừa dối một cách nghiêm trọng, dẫn đến những ảo tưởng hoặc niềm tin sai lệch kéo dài. So với 'mislead' (dẫn dắt sai đường), 'delude' hàm ý một sự dối trá lớn và có thể là có chủ đích hơn, tạo ra một ảo ảnh vững chắc hơn trong tâm trí của người bị lừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Delude someone into (doing something): Lừa ai đó tin vào điều gì để họ làm gì đó.
Delude oneself: Tự lừa dối bản thân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delude'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he tried to delude her with sweet talk is obvious.
|
Việc anh ta cố gắng lừa dối cô ấy bằng những lời ngon ngọt là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
It's not true that she was deluded by his charm.
|
Không đúng là cô ấy đã bị sự quyến rũ của anh ta đánh lừa. |
| Nghi vấn |
Whether he will delude himself into thinking he's capable is a question.
|
Liệu anh ta có tự huyễn hoặc bản thân tin rằng mình có khả năng hay không là một câu hỏi. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he deluded himself into thinking he could win the race!
|
Ồ, anh ấy tự huyễn hoặc bản thân rằng anh ấy có thể thắng cuộc đua! |
| Phủ định |
Oh, don't be deluded; this is not as simple as it seems.
|
Ôi, đừng ảo tưởng; điều này không đơn giản như bạn nghĩ đâu. |
| Nghi vấn |
Gosh, were they deluded into believing such a ridiculous story?
|
Trời ạ, họ có bị lừa tin vào một câu chuyện lố bịch như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he knew the truth, he wouldn't delude himself with false hope.
|
Nếu anh ấy biết sự thật, anh ấy sẽ không tự huyễn hoặc bản thân bằng hy vọng sai lầm. |
| Phủ định |
If she weren't so easily deluded, she wouldn't have invested in that scam.
|
Nếu cô ấy không dễ bị lừa dối như vậy, cô ấy đã không đầu tư vào vụ lừa đảo đó. |
| Nghi vấn |
Would he be so disappointed now if he hadn't deluded himself into thinking he'd win?
|
Liệu anh ấy có thất vọng đến vậy bây giờ nếu anh ấy không tự huyễn hoặc bản thân rằng anh ấy sẽ thắng? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He deludes himself into thinking he's indispensable.
|
Anh ta tự huyễn hoặc bản thân rằng anh ta không thể thiếu được. |
| Phủ định |
They don't delude anyone with their false promises.
|
Họ không đánh lừa ai bằng những lời hứa suông của họ. |
| Nghi vấn |
Does she delude herself that she's going to win?
|
Cô ấy có tự huyễn hoặc bản thân rằng cô ấy sẽ thắng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He deluded himself into thinking he was indispensable.
|
Anh ta tự huyễn hoặc bản thân rằng anh ta là không thể thiếu. |
| Phủ định |
Why didn't she delude them with false promises?
|
Tại sao cô ấy không lừa dối họ bằng những lời hứa sai trái? |
| Nghi vấn |
Who deluded you into believing that?
|
Ai đã lừa bạn tin vào điều đó? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been deluding herself into thinking he would change.
|
Cô ấy đã tự huyễn hoặc bản thân rằng anh ấy sẽ thay đổi. |
| Phủ định |
They hadn't been deluding anyone with their false promises.
|
Họ đã không lừa dối ai bằng những lời hứa suông của họ. |
| Nghi vấn |
Had he been deluding himself all along, believing in her lies?
|
Có phải anh ấy đã luôn tự huyễn hoặc bản thân, tin vào những lời dối trá của cô ấy? |