(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delve into
C1

delve into

Cụm động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

đi sâu vào đào sâu vào nghiên cứu kỹ lưỡng tìm hiểu sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delve into'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu, xem xét một cách kỹ lưỡng để khám phá thêm thông tin về ai đó hoặc điều gì đó; đi sâu vào, đào sâu vào.

Definition (English Meaning)

To examine something carefully in order to discover more information about someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Delve into'

  • "The report delves into the reasons for the company's decline."

    "Báo cáo đi sâu vào các nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm của công ty."

  • "She decided to delve into the history of the town."

    "Cô ấy quyết định đi sâu vào lịch sử của thị trấn."

  • "We need to delve into the details of the contract before signing it."

    "Chúng ta cần xem xét kỹ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delve into'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

investigate(điều tra, nghiên cứu)
explore(khám phá)
probe(dò xét, thăm dò)
examine(xem xét, kiểm tra)

Trái nghĩa (Antonyms)

skim over(đọc lướt qua)
glance at(liếc nhìn)

Từ liên quan (Related Words)

research(nghiên cứu)
study(học tập, nghiên cứu)
analyze(phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Delve into'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'delve into' mang ý nghĩa tìm hiểu sâu, tỉ mỉ về một vấn đề, chủ đề nào đó. Nó thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự cẩn trọng và kỹ lưỡng trong quá trình tìm kiếm thông tin. Khác với 'research' (nghiên cứu) mang tính học thuật và hệ thống hơn, 'delve into' có thể mang tính khám phá, điều tra, hoặc chỉ đơn giản là tìm hiểu vì sự tò mò.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Giới từ 'into' trong cụm 'delve into' chỉ hướng sự tập trung, sự tìm hiểu sâu sắc vào một chủ đề, vấn đề cụ thể. Nó biểu thị sự xâm nhập vào bên trong để tìm hiểu bản chất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delve into'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team will delve into the causes of the economic crisis.
Đội nghiên cứu sẽ đi sâu vào các nguyên nhân của cuộc khủng hoảng kinh tế.
Phủ định
She didn't want to delve into her past traumas during the therapy session.
Cô ấy không muốn đi sâu vào những chấn thương trong quá khứ của mình trong buổi trị liệu.
Nghi vấn
Will you delve into the details of the contract before signing it?
Bạn sẽ đi sâu vào chi tiết của hợp đồng trước khi ký chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She delved into the ancient texts to find the truth.
Cô ấy đã đi sâu vào các văn bản cổ để tìm kiếm sự thật.
Phủ định
He didn't delve into the details of the contract before signing it.
Anh ấy đã không đi sâu vào chi tiết của hợp đồng trước khi ký.
Nghi vấn
Did they delve into the local history when they visited the town?
Họ có tìm hiểu sâu về lịch sử địa phương khi đến thăm thị trấn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' desire to delve into the mysteries of the universe is inspiring.
Mong muốn của các sinh viên được đi sâu vào những bí ẩn của vũ trụ thật truyền cảm hứng.
Phủ định
The company's reluctance to delve into customer complaints led to a decline in satisfaction.
Sự miễn cưỡng của công ty trong việc đi sâu vào các khiếu nại của khách hàng đã dẫn đến sự sụt giảm về mức độ hài lòng.
Nghi vấn
Does Sarah's research delve into the ethical implications of artificial intelligence?
Nghiên cứu của Sarah có đi sâu vào những ảnh hưởng đạo đức của trí tuệ nhân tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)