(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demanded
B2

demanded

Động từ (quá khứ đơn/quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đòi hỏi yêu sách ra lệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demanded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'demand'. Yêu cầu một cách mạnh mẽ, thể hiện rằng bạn không mong đợi bị từ chối.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'demand'. To ask for something forcefully, in a way that shows that you do not expect to be refused.

Ví dụ Thực tế với 'Demanded'

  • "The hostages demanded money from their captors."

    "Các con tin đã đòi tiền từ những kẻ bắt giữ họ."

  • "The union demanded a 10% pay rise."

    "Công đoàn đã yêu cầu tăng lương 10%."

  • "He demanded that I tell him everything."

    "Anh ta yêu cầu tôi phải kể cho anh ta nghe mọi thứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demanded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insisted(khăng khăng, nài nỉ)
requested(yêu cầu)
required(đòi hỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

offered(đề nghị)
gave(cho)

Từ liên quan (Related Words)

commanded(ra lệnh)
command(mệnh lệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Demanded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'demanded', người nói thường có quyền lực hoặc vị thế cao hơn người nghe, hoặc cảm thấy mình có quyền được nhận những gì mình yêu cầu. So với 'asked', 'demanded' mang tính áp đặt và ít lịch sự hơn. So sánh với 'requested', 'demanded' thể hiện sự khẩn trương và thiếu kiên nhẫn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'demanded from' được sử dụng khi chỉ rõ người hoặc tổ chức bị yêu cầu cái gì đó. Ví dụ: 'He demanded an apology from the company.' 'demanded of' thường được dùng để chỉ một phẩm chất hoặc hành động mà ai đó mong đợi từ người khác. Ví dụ: 'The situation demanded courage of them.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demanded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)