forcefully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forcefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mạnh mẽ và đầy sinh lực; bằng vũ lực.
Definition (English Meaning)
In a strong and vigorous way; with force.
Ví dụ Thực tế với 'Forcefully'
-
"He forcefully pushed the door open."
"Anh ta đẩy mạnh cánh cửa mở ra."
-
"The government forcefully denied the allegations."
"Chính phủ mạnh mẽ bác bỏ những cáo buộc."
-
"She argued her point forcefully during the meeting."
"Cô ấy tranh luận quan điểm của mình một cách mạnh mẽ trong cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forcefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: forcefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forcefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forcefully' nhấn mạnh việc thực hiện hành động với một sức mạnh đáng kể, có thể là thể chất hoặc tinh thần. Nó thường được sử dụng để mô tả cách một người nói, hành động hoặc tác động đến một tình huống nào đó. So với các từ như 'strongly' hay 'powerfully', 'forcefully' mang sắc thái quyết liệt và có phần áp đặt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forcefully'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should forcefully express his opinion.
|
Anh ấy nên bày tỏ ý kiến của mình một cách mạnh mẽ. |
| Phủ định |
She must not forcefully interfere in their affairs.
|
Cô ấy không được phép can thiệp một cách mạnh mẽ vào chuyện của họ. |
| Nghi vấn |
Could you forcefully push the door open?
|
Bạn có thể đẩy mạnh cửa để mở ra được không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police have forcefully entered the building.
|
Cảnh sát đã xông vào tòa nhà một cách mạnh mẽ. |
| Phủ định |
She hasn't forcefully expressed her opinion on the matter.
|
Cô ấy đã không bày tỏ ý kiến của mình một cách mạnh mẽ về vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Has the company forcefully implemented the new policy?
|
Công ty đã thực thi chính sách mới một cách mạnh mẽ chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he hadn't acted so forcefully in the meeting; it alienated the other team members.
|
Tôi ước anh ấy đã không hành động quá mạnh mẽ trong cuộc họp; nó đã làm mất lòng các thành viên khác trong nhóm. |
| Phủ định |
If only she hadn't spoken so forcefully, maybe they would have listened to her idea.
|
Giá mà cô ấy không nói một cách mạnh mẽ như vậy, có lẽ họ đã lắng nghe ý tưởng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
I wish I hadn't asked him to present so forcefully, do you think I scared him?
|
Tôi ước tôi đã không yêu cầu anh ấy thuyết trình một cách mạnh mẽ như vậy, bạn có nghĩ rằng tôi đã làm anh ấy sợ không? |