(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dentifrice
C1

dentifrice

noun

Nghĩa tiếng Việt

kem đánh răng chất làm sạch răng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dentifrice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kem đánh răng hoặc bột đánh răng.

Definition (English Meaning)

A paste or powder for cleaning the teeth.

Ví dụ Thực tế với 'Dentifrice'

  • "Many dentifrices contain fluoride to help prevent tooth decay."

    "Nhiều loại kem đánh răng có chứa fluoride để giúp ngăn ngừa sâu răng."

  • "The dental hygienist recommended a dentifrice specifically designed for sensitive teeth."

    "Nha sĩ vệ sinh răng miệng khuyên dùng một loại kem đánh răng được thiết kế đặc biệt cho răng nhạy cảm."

  • "Historically, dentifrices were made from ingredients like chalk and salt."

    "Trong lịch sử, kem đánh răng được làm từ các thành phần như phấn và muối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dentifrice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dentifrice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

toothpaste(kem đánh răng)
tooth powder(bột đánh răng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fluoride(florua)
plaque(mảng bám)
gingivitis(viêm lợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vệ sinh răng miệng

Ghi chú Cách dùng 'Dentifrice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dentifrice là một thuật ngữ trang trọng hơn cho 'toothpaste' (kem đánh răng) hoặc 'tooth powder' (bột đánh răng). Nó bao hàm bất kỳ chất nào được sử dụng để làm sạch răng. Trong khi 'toothpaste' thường chỉ sản phẩm dạng kem, 'dentifrice' có thể bao gồm cả gel và bột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường được dùng để chỉ thành phần hoặc đặc tính nổi bật của sản phẩm. Ví dụ: 'a dentifrice with fluoride'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dentifrice'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The toothpaste, which is a type of dentifrice, helps prevent cavities.
Kem đánh răng, một loại sản phẩm làm sạch răng (dentifrice), giúp ngăn ngừa sâu răng.
Phủ định
This brand of dentifrice, which many people dislike, does not contain fluoride.
Nhãn hiệu sản phẩm làm sạch răng (dentifrice) này, mà nhiều người không thích, không chứa fluoride.
Nghi vấn
Is there a dentifrice that, when used regularly, can whiten teeth effectively?
Có loại sản phẩm làm sạch răng (dentifrice) nào mà khi sử dụng thường xuyên có thể làm trắng răng hiệu quả không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new formula will be a dentifrice that whitens teeth effectively.
Công thức mới sẽ là một loại kem đánh răng có tác dụng làm trắng răng hiệu quả.
Phủ định
This cheap product will not be a dentifrice you can trust for oral hygiene.
Sản phẩm giá rẻ này sẽ không phải là một loại kem đánh răng bạn có thể tin tưởng để vệ sinh răng miệng.
Nghi vấn
Will this product be a dentifrice recommended by dentists?
Sản phẩm này có phải là một loại kem đánh răng được các nha sĩ khuyên dùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)